Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Mệnh đề chỉ lý do:
Because / As / Since / Due to the fact that + S + V
Dịch câu: Tôi thắc mắc không biết ai đã uống hết sữa hôm qua. Không thể là Susan vì cô ấy đã ở ngoài cả ngày.
Kiến thức: Câu phỏng đoán
Giải thích:
must have V.p.p: chắc hẳn đã làm gì
Since + S + V: Bởi vì ...
Tạm dịch: Anh ấy chắc hẳn đã đóng tài khoản e-mail của mình. Tôi không thể liên lạc với anh ấy.
A. Vì tôi không thể liên lạc với anh ấy, chắc là anh ấy đã đóng tài khoản email của mình.
B. Nếu không ai có thể liên lạc với anh ấy, anh ấy nên tự mình tạo một tài khoản e-mail.
C. Tôi đã ghi sai địa chỉ e-mail của anh ấy, vì anh ấy không trả lời tôi.
D. Anh ấy có thể đã đóng tài khoản e-mail của mình, nhưng tôi không biết chắc cho đến khi tôi liên lạc với anh ấy.
Câu B, C, D sai về nghĩa.
Chọn A
Đáp án B
- “Bố mẹ cậu chắc hẳn rất tự hào về thành tích học tập của con trai".
- “Cảm ơn, điều đó rất đáng khích lệ”.
Câu mang hàm ý khen ngợi nên đáp lại lịch sự sẽ là lời cảm ơn.
Các đáp án còn lại:
A. Tớ rất xin lỗi khi nghe về điều đó.
C. Đương nhiên.
D. Tớ rất vui khi cậu thích nó.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Your parents must be proud of your result at school. - Cha mẹ của bạn chắc phải tự hào về kết quả của bạn ở trường.
Đáp án là B, Thanks. It’s certainly encouraging. -Cảm ơn. Đó chắc chắn sự khuyến lệ.
Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh:
A. Rất lấy làm tiếc khi nghe điều đó.
C. Dĩ nhiên rồi.
D. Tôi rất vui vì bạn thích nó.
Câu đề bài: Chị gái của bạn đã giảm được rất nhiều cân. Cô ấy phải có chế độ ăn kiêng, ___________?
Đáp án D: cấu trúc câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi với “must”chỉ sự dự đoán về quá khứ (must + have + done sth).
—» Dùng have/has trong câu hỏi đuôi.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. sacked: sa thải
B. retired: nghỉ hưu (không dùng dạng bị động)
C. resigned: từ chức (không dùng dạng bị động)
D. made redundant: giảm biên chế
Tạm dịch: Hàng trăm công nhân đã bị tinh giảm biên chế do vấn đề tài chính của nhà máy.
Chọn D
Đáp án : C
Cụm “put an end to something/doing something”: chấm dứt, kết thúc cái gì/làm việc gì
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. inedible (adj): không thể ăn được (thực phẩm có độc)
B. indelible (adj): không thể gột/rửa sạch (vết bẩn trên quần áo)
C. illegible (adj): khó có thể đọc được
D. unfeasible (adj): không khả thi, không thể thực hiện được
Tạm dịch: Chữ viết tay hoàn toàn rất khó đọc. Mẩu giấy này ắt hẳn đã được viết rất lâu rồi.
Chọn C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
inedible (a): không ăn được indelible (a): không thê gột sạch, không thể tẩy xóa
illegible (a): khó đọc (chữ viết...) unfeasible (a): không thể thực hiện được
Tạm dịch: Chữ viết tay hoàn toàn không thể đọc được. Ghi chú này hẳn phải được viết từ lâu.
Chọn C
Chọn D