Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Part-time jobs give us the freedom to ________ our own interest.
A. pursue
B. chase
C. seek
D. catch
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
- to pursue one's interest: theo đuổi đam mê, sở thích
Ex: He also takes an art class in the evening as a way to pursue his interest besides his main job: Anh ấy cũng học một lớp nghệ thuật vào buổi tối như là một cách để theo đuối đam mê ngoài công việc của anh.
- part-time job (n): công việc làm thêm, không phải là việc toàn thời gian (full-time job).
Ex: She wants to work part-time after she's had the baby: Cô ấy muốn đi làm thêm sau khi sinh con.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
responsibility (n): trách nhiệm
possibility (n): khả năng việc gì đó có thể xảy ra hay không
probability (n): khả năng việc gì đó có thể xảy ra là cao hay thấp
ability (n): khả năng một người có thể làm được việc gì
take responsibility for something: chịu trách nhiệm cho việc gì
Tạm dịch: Mỗi chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Chọn A
Đáp án A
Take responsesibility for doing sth: chịu trách nhiệm về việc gì
A
A. Valuable: có giá trị
B. Worthy: đáng giá
C. Costly: đắt
D. Beneficial: có ích , có lợi
ð Đáp án A ( vì cách kết hợp từ: valuable time- thời gian quý báu)
Tạm dịch: Ông Brown đã đồng ý dành cho chúng tôi một số thời gian quý báu của mình để trả lời các câu hỏi của chúng tôi.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. valuable (a): quý giá B. worthy (a): đáng
C. costly (a): đắt đỏ D. beneficial (a): có ích
Tạm dịch: Ông Brown đã rất tốt bụng khi đồng ý dành cho chúng ta một phần trong quỹ thời gian quý giá của mình để trả lời những câu hỏi.
Đáp án là C.
Cấu trúc nhờ vả/ bảo ai đó làm gì/ nhờ cái gì đó được làm: Have + tân ngữ chỉ vật + Ved/ V3
Câu này dịch như sau: Nhờ vào công việc nhà đã xong, mẹ tôi có nhiều thời gian hơn để theo đuổi sự nghiệp của bà
Đáp án A.
- To pursue one’s interest: theo đuổi đam mê, sở thích
Ex: He also take an art class in the evening as a way to pursue his interest besides his main job: Anh ấy cũng học một lớp nghệ thuật vào buổi tối như là một cách để theo đuổi đam mê ngoài công việc của anh.
- part-time job (n): công việc làm thêm, không phải là việc toàn thời gian (full-tiem job).
Ex: She wants to work part-time job after she’s had the baby: Cô ấy muốn đi làm thêm sau khi sinh con.