Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Prices of flats __________from a few thousand to millions of dollars.
A. change
B. vary
C. differ
D. fluctuate
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Change (v): thay đổi
Vary (v): thay đổi, khác nhau, dao động
Differ (v): khác nhau
Fluctuate (v): biến động (lên xuống/ tăng giảm)
Cấu trúc: vary from… to…: thay đổi/ biến động từ (mức)… tới (mức)…
Dịch: Giá các căn hộ cao cấp biến động từ mức vài nghìn tới mức hàng triệu đô-la.
Đáp án B
Kiến thức: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ - động từ
Giải thích: Tất cả các danh từ tập thể chỉ thời gian, tiền bạc, số đo, … khi được đề cập đến như một thể thống nhất thì đều được xem là một danh từ số ít. Do đó các động từ và đại từ theo sau chúng phải ở ngôi thứ 3 số ít.
Tạm dịch: Năm ngàn đô la không phải là một khoản tiền lớn. Nó rất đáng để thử.
Chọn A Câu đề bài: Công ti chi cả triệu đô la cho việc quảng cáo. Họ muốn gia tăng doanh số.
Đáp án A: Công ty chi cả triệu đô la với mục đích gia tăng doanh số
With the aim of doing something: với mục đích làm điều gì đó
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Giải thích: cụm từ to knock down mang nghĩa phá đổ (nhà), dỡ (nhà).
Đáp án C
Giải thích: cụm từ to knock down mang nghĩa phá đổ (nhà), dỡ (nhà).
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D
Câu hỏi từ vựng.
(to) make profit of: thu lợi nhuận
Các đáp án còn lại:
A. win (n): chiến thắng
B. gain (n): lợi ích
C. salary (n): lương
Dịch nghĩa: Năm ngoái, ABBA đã thu về lợi nhuận hàng triệu curon
Kiến thức: Cấu trúc so sánh kép
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép: short adj-er and short adj-er / more and more + long adj: ngày càng
Tính từ “high” là tính từ ngắn => higher and higher
Cấu trúc so sánh nhất: the + short adj-est + N => không chọn đáp án A.
Tạm dịch: Ở một số vùng của đất nước, giá cả ngày càng cao hơn so với những nơi khác.
Chọn C
B
A. Change: thay đổi
B. Vary ( from st to st) thay đổi
C. Differ : khác
D. Fluctuate: dao động
Tạm dịch: Giá căn hộ thay đổi từ vài nghìn đến hàng triệu đô la.
Chọn B