K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 10 2017

Đáp án: A

Giải thích: compulsory = required (a) bắt buộc, được yêu cầu

Dịch: GCSE không bắt buộc, nhưng chúng là bằng cấp phổ biến nhất được thực hiện bởi các sinh viên.

22 tháng 5 2017

Đáp án A

compulsory (adj): bắt buộc = required: bị yêu cầu.
Các đáp án còn lại:
B. applied: được ứng dụng.
C. fulfilled (adj): thỏa mãn, mãn nguyện.
D. specialized (adj): chuyên dụng.
Dịch: Chương trình GCES là không bắt buộc nhưng nó là tiêu chuẩn chung được nhiều học sinh tham gia.

6 tháng 7 2019

Đáp án : D

Compulsory = required = mang tính bắt buộc, bị bắt buộc

24 tháng 11 2018

Đáp án : D

“compulsory” = “required”: bắt buộc, đòi hỏi

5 tháng 3 2018

Đáp án : B

Compulsory = bắt buộc = required

28 tháng 12 2018

Đáp án A

Câu này dịch như sau: Ở một số nước nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng cho phụ nữ.

Mandatory: bắt buộc

Beneficial: có lợi

Constructive: xây dựng, kiến tạo

Superior: cấp trên/ kêu ngạo

Compulsory = mandatory: bắt buộc

9 tháng 7 2017

C

A. Naughty : tinh nghịch        

B. hard–working : chăm chỉ

C. well–behaved : cư xử đúng mực

D. disruptive: gây rối

=> mischievous: nghịch ngợm >< well–behaved : cư xử đúng mực

=> Đáp án C

Tạm dịch: Các em trai của tôi hầu hết đều ngoan ngoãn, nhưng đôi khi chúng khá tinh nghịch.

27 tháng 2 2019

Đáp án A

– Mischievous >< Well-behaved (ngoan ngoãn)

19 tháng 12 2018

Đáp án C

A. nghịch ngợm

B. làm việc chăm chỉ

C. cư xử tốt

D. gây rối

21 tháng 9 2019

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

compulsory = that must be done because of a law or a rule (adj): bắt buộc

depened: phụ thuộc                                       paid: được trả

required: bắt buộc, được yêu cầu                     divided: bị chia nhỏ

=> compulsory = required

Tạm dịch: Đồng phục học sinh là bắt buộc ở hầu hết các trường học Việt Nam.

Chọn C