Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : D
Compulsory = required = mang tính bắt buộc, bị bắt buộc
Đáp án A
compulsory (adj): bắt buộc = required: bị yêu cầu.
Các đáp án còn lại:
B. applied: được ứng dụng.
C. fulfilled (adj): thỏa mãn, mãn nguyện.
D. specialized (adj): chuyên dụng.
Dịch: Chương trình GCES là không bắt buộc nhưng nó là tiêu chuẩn chung được nhiều học sinh tham gia.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
abide by = obey (v): tuân theo memorize (v): ghi nhớ
review (v): xem xét lại compose (v): sáng tác
Tạm dịch: Người đọc được yêu cầu tuân thủ các quy tắc của thư viện và chú ý cách cư xử của họ.
Chọn B
C
A. Naughty : tinh nghịch
B. hard–working : chăm chỉ
C. well–behaved : cư xử đúng mực
D. disruptive: gây rối
=> mischievous: nghịch ngợm >< well–behaved : cư xử đúng mực
=> Đáp án C
Tạm dịch: Các em trai của tôi hầu hết đều ngoan ngoãn, nhưng đôi khi chúng khá tinh nghịch.
Đáp án C
A. nghịch ngợm
B. làm việc chăm chỉ
C. cư xử tốt
D. gây rối
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án C
compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): được lựa chọn.
Các đáp án còn lại:
A. required (adj): mang tính yêu cầu, bắt buộc.
B. dependent (adj): phụ thuộc.
D. divided (adj): mâu thuẫn, đối lập, bị tách ra.
Dịch: Việc mặc đồng phục trường học là bắt buộc đối với hần hết học sinh ở Việt Nam.
Đáp án : D
“compulsory” = “required”: bắt buộc, đòi hỏi