Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions
Lunar years were inconvenient for agricultural purposes.
A. useful
B. ideal
C. proper
D. practical
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : D
Inconvenient (adj) = bất tiện, không phù hợp. Practical = thiết thực, phù hợp
Đáp án: A Preserve= bảo vệ, reveal= tiết lộ, cover= bảo bọc, presume= cho là. Dịch: tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để đảm bảo tính nặc danh.
preserve : giữ; cả cụm ; preserve anonymity: nặc danh => Đáp án là D. reveal: tiết lộ.
Nghĩa các từ còn lại: cover: bao phủ; conserve: bảo tồn; presume : phỏng đoán
Đáp án A
Giải thích:
Mandatory (adj) bắt buộc
A. voluntary: tự nguyện
B. obligatory: bắt buộc
C. advisory: được khuyên là nên làm
D. compulsory: bắt buộc
Dịch nghĩa: Ở Anh, đi học là việc bắt buộc đối với các trẻ từ 5-16 tuổi.
Đáp án A
Giải thích:
illicit (adj) bất hợp pháp
A. legal: hợp pháp
B irregular: bất thường
C. elicited: làm lộ ra
D. secret: bí mật
Dịch nghĩa: Ông ta bị bắt vì mua bán ma túy bất hợp pháp trong cuộc truy kích của cảnh sát ngày hôm qua
Đáp án : A
“Just under” trái nghĩa với”upwards of”
Chọn A (ta có thể đoán dựa vào từ “ under” và “ upward” mang nghĩa ngược nhau)
Đáp án B
Busy (adj): bận rộn >< free (adj): rảnh rỗi
Các đáp án còn lại:
A. doing something: làm gì đó
C. eager (adj): háo hức
D. making something: tạo ra thứ gì đó
Dịch nghĩa: Mọi người tại bữa tiệc đều bận vui chơi
Đáp án là B.
more and more: càng ngày càng nhiểu >< fewer and fewer: càng ngày càng ít (ở đây insects là N số nhiều nên dùng fewer)
Đáp án : C
“huge” (adj): to lớn, vĩ đại, trái nghĩa là “insignificant” (không đáng kể, tầm thường)
Đáp án B
Giải thích:
inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi
A. useful (adj) có ích
B. ideal (adj) lí tưởng
C. proper (adj) phù hợp
D. practical (adj) thực tế
Dịch nghĩa. Những năm nhuận gây bất lợi cho những ý định trong nông nghiệp.