giải nghĩa các từ sau :
beef
blanket
build
cough
diet
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Dịch nghĩa
Phi cơ: máy bay, tàu bay
Tàu hỏa: xe lửa, hỏa xa
Mẫu hậu: mẹ
Phu nhân: vợ , quý bà, bà chủ
Phu quân: chồng, cách gọi chồng cũ
Đặt câu
-Chiếc máy bay của giặc đang dần bay vào lãnh thổ nước ta
-Em tôi có cái mô hình xe lửa nhỏ xíu trông rất đáng yêu
-Mẹ tôi là một người phụ nữ tuyệt vời
-Đó là một quý bà trông hết sức thanh lịch
-Trong hôn nhân trách nhiệm của người chồng là không thể thiếu
từ đơn:từ đc cấu tạo từ 1 âm tiết duy nhất
học:hành động thu nạp kiến thức(mình nghĩ là vậy)
giản dị:ý nói đơn giản,ko khoa trương,điềm tĩnh
chúc bạn hc tốt nhé
bình minh : là thời khắc khi mặt trời vừa mọc
cần mẫn : là sự chăm chỉ, cần cù
tham lam : ích kỉ, luôn lấy mọi thứ về mình, không thèm quan tâm đến người khác
bảo bối : giống với đạo cụ bí mật, thường tạo ra phép màu
ban bố : ban, ra lệnh ( thường là lệnh của vua chúa ngày xưa )
hoan hỉ : là một sự vui vẻ, hưởng ứng nhiệt liệt
chuyên chính : là sự thống trị, theo chủ nghĩa
chính chuyên : chuyên về một ngành nào đó
chân chất : chất phác, tốt bụng
chân chính : thuộc chính nghĩa, chân lý đúng
khắc khổ : là sự tu hành, khổ luyện
thành thực: cùng nghĩa với trung thực, có lòng tự trọng
Giải thích ý nghĩa của những từ in đậm:
a. Nhắm mắt xuôi tay: lìa đời, chết đi, về cõi vĩnh hằng.
b. Mái nhà tranh, đồng lúa chín: hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam.
c. Áo cơm cửa nhà: cuộc sống chân chất, giản đơn, giản dị của con người Việt Nam.
d.đồng lúa chín:1 đồng lúa đã đầy đủ,chín vàng,đã đến lúc thi hoạch
bạn mún giải ngữ vãn lớp 6 ko kết bạn đi ngày mai mình cho link
BOOSTER: TĂNG CƯỜNG RAMMER: CÁI BÚA PENTA: MÀU ĐỎ ROCKET: TÊN LỬA TRY: THỬ TWIN: SINH ĐÔI BẠN XEM LẠI CÂU RAMMER NHA
Dịch :
Booster : Tăng cường
rammer : người phu quét đường
penta : màu đỏ
rocket : tên lửa
try : thử
twin : sinh đôi
k cho mình nếu như đúng !!! (✧_✧)
Trả lời :
beef : Thịt bò
blanket : Cái mền
build : Xây dựng
cough : Ho
diet : Chế độ ăn
trả lời :
beef: thịt bò
blanket : chăn
build : xây dựng
cough : ho
diet : ăn kiêng