Present đọc theo động từ và danh từ sao trong tiếng anh (v and n)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 to play
2 to go
3 to have
4 playing/to play
5 arranging
6 to do
7 arguing
8 disagreeing
9 to cancel
10 to be
11 to meet
12 playing
1. To play
2. To go
3. To have
4. Playing
5. Arranging
6. To do
7. Arguing
8. Disagreeing
9. To cancel
10. To be
11. To meet
12. Playing
volunteer | /ˌvɑlənˈtɪr/ | tình nguyện | |
n | volunteer | /ˌvɑlənˈtɪr/ | tình nguyện viên |
n | volunteer trip | /ˌvɑlənˈtɪr/ /trɪp/ | chuyến đi tình nguyện |
n | organization | /ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ | tổ chức |
n | region | /ˈriʤən/ | vùng miền |
n | remote area | /rɪˈmoʊt/ /ˈɛriə/ | vùng sâu vùng xa |
n | mountainous area | /ˈmaʊntənəs/ /ˈɛriə/ | vùng núi |
n | foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | tổ chức |
n | medical care | /ˈmɛdəkəl/ /kɛr/ | chăm sóc y tế |
n | education | /ˌɛʤəˈkeɪʃən/ | học vấn |
n | necessity | /nəˈsɛsəti/ | sự cần thiết |
n | facility | /fəˈsɪlɪti/ | cơ sở vật chất |
n | benefits | /ˈbɛnəfɪts/ | lợi ích |
v | provide | /prəˈvaɪd/ | cung cấp |
v | inspire | /ɪnˈspaɪr/ |
- Tính từ: trước danh từ
- Động từ: sau chủ ngữ
- Danh từ: sau tobe, sau tính từ hoặc đứng đầu câu làm chủ ngữ
(n), (v), (a)
ba chữ trên trong tiếng anh cái nào là động từ cái nào là tính từ, cái nào là danh từ.
Động Từ :
Put , do , pick , go , get , have , study , sing , catch , dance
Danh từ :
dog , cat , hat , shirt , balloon , print , piano , bass , computer , maracas
10 động từ là:go,jum,sing,dance,sleep,water,wash,write,read,cry
9 danh từ là:flower,sand,family,home,house,book,pen,computer,clock
ks nhé!Học tốt!
present
/'preznt - pri'zent/
- UK
TÍNH TỪ
1. hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này.
2. có mặt, hiện diện.
3. (ngôn ngữ học) hiện tại.
4. (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ.
DANH TỪ
1. hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ.
2. (pháp lý),(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này.
3. (ngôn ngữ học) thời hiện tại.
4. qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm.
5. tư thế giơ súng ngắm.
6. tư thế bồng súng chào[pri'zent]
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. đưa, trình, nộp, dâng.
2. đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra.
3. bày tỏ, trình bày, biểu thị.
4. trình diễn (một vở kịch), cho (diễn viên) ra mắt.
5. giới thiệu (ai với ai), đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...)
6. (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo)
7. biếu tặng (ai cái gì)
8. (quân sự) giơ (súng) ngắm.
9. (quân sự) bồng (súng) chào.