tìm các từ đồng nghĩa với rực rỡ
nhanh giùm tui nha
tui like cho
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
T nghĩ là : Xây dựng , kiến thiết , kiến tạo kiến nghị
Tựu trường , khai giảng , khai trường
* Sai thì cho tao xin lỗi m nhá ! *
# Linh
chết , tắt thở , toi mạng ,đền tội, hi sinh , ta thế , qui tiên , qua đời , từ trần , băng hà , tử vong,đã khuất, ra đi, không còn sống
14 từ rồi đấy nha
tastleless:vô vị
undeniable: ko thể phủ nhận
wise: khôn ngoan
lung linh, long lanh, rạo rực
mk nghĩ vậy
k mk nhé
^^
sáng trói