K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Động từ: play, smile, run, hit, cut, deal, bet, beat, read, go,...

Tính từ: sad, happy, more, care, half, talk, thin, equal, cool, cold, beautiful, tall,...

Học tốt!!!

26 tháng 10 2018

Động từ   : draw ,  go , look , eat , stop , walk , work , write , clean , cut

Tính từ :beautiful,young,silk,lovely,Useful ,Poor,Cheap ,Dirty ,Glad 

Lazy
 
12 tháng 8 2020

Động Từ :

Put , do , pick , go , get , have , study , sing , catch , dance

Danh từ :

dog , cat , hat , shirt , balloon , print , piano , bass , computer , maracas

12 tháng 8 2020

10 động từ là:go,jum,sing,dance,sleep,water,wash,write,read,cry

9 danh từ là:flower,sand,family,home,house,book,pen,computer,clock

ks nhé!Học tốt!

3 tháng 3 2018

.1 rash /ræʃ/ - phát ban

2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao

3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt

4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh

5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt

6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu

7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày

8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng

. rash /ræʃ/ - phát ban

AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
3 tháng 3 2018

Viết 10 danh từ  nghề nghiệp bằng tiếng anh :

1. Accountant: Kế toán viên

2. Actor: Nam diễn viên

3. Actress: Nữ diễn viên

4. Architect: Kiến trúc sư

5. Artist: Họa sĩ

6. Architect: Kiến trúc sư

7. Attorney: Luật sư

8. Assembler: Công nhân lắp ráp

9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ

10. Baker: Thợ làm bánh mì

viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :

Measles : Bệnh Sởi

Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu

Mumps : Bệnh Quai Bị

Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp

Chill  – Cảm Lạnh

Headache– Đau Đầu

Stomach Ache– Đau Dạ Dày

Backache– Đau Lưng

            Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!

7 tháng 6 2018

Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.

7 tháng 6 2018

Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Out going: Cởi mở.
Polite: Lịch sự.
Quiet: Ít nói
Smart = intelligent: Thông minh.
Sociable: Hòa đồng.
Soft: Dịu dàng
Talented: Tài năng, có tài.
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng.
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Serious: Nghiêm túc.
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusias: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoại
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimis: Lạc quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Sincere: Thành thật
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác.
Clever: Khéo léo
Tacful: Lịch thiệp
Faithful: Chung thủy
Gentle: Nhẹ nhàng
Humorous: hài hước
Honest: trung thực
Loyal: Trung thành
Patient: Kiên nhẫn
Open-minded: Khoáng đạt
Talkative: Hoạt ngôn.

21 tháng 7 2018

Orange : quả cam

Pillow : gối

Bed : giường

House : nhà

Computer: máy tính để bàn

Flower: hoa

Tree : cây 

Chair: ghế

Table: bàn 

21 tháng 7 2018

pen strawberry coke happy hello hi sorry thank beautiful cook

đúng ko

đúng cho 1 k

18 tháng 7 2018

math

english

lemon

learn

rubber

you

young

she

he 

they

18 tháng 7 2018

 life , both , north , east , pagoda , last , west , season , fall , fog .

chúc bn hk tốt .

13 tháng 3 2019

1. open the window

2.open the door

3.cut the grass

4.Break the glass

5.cut the picture

6.paint the house wall

7.cut the paper

8.squeeze the can

9.tear the ruler

10.garbage collection

29 tháng 7 2018
  • 1. sweet: ngọt
  • 2. sweet-and-sour: chua ngọt
  • 3. salty: mặn
  • 4. sour: chua
  • 5. bitter: đắng
  • 6. cheesy: béo vị phô mai
  • 7. bland: nhạt
  • 8. spicy: cay nồng
  • 9. garlicky: có vị tỏi
  • 10. smoky: vị xông khói
29 tháng 7 2018
  • ​​Seet dịch là ngọt.
  • Salty dịch là mặn.
  • Sour dịch là chua.
  • Bland dịch là nhạt.
  • Dry dịch là khô.
  • Acrid dịch là chát.
  • Ripe dịch là chín.
  • Sickly dịch là tanh.
  • Poor dịch là chất lượng kém.
  • Spicy dịch là cay; có gia vị.
27 tháng 10 2018

take , run , swim , talk , say, work , play , jump ,..

happy , angry , sad , cold , cool , ...

Chúc bạn học tốt 

27 tháng 10 2018

Viết 20 đọng từ ( Tiếng Anh )

     play                             speak                            sing                               run

     skip                             do                                  dance                            walk 

      talk                              control                         sleep                             see

      say                              listen                            hear                               watch

      tell                               give                              get                                 sit

Viết 20 tính từ ( Tiếng Anh )

    small                             useful                                     famous                             hungry

    big                                 careful                                    happy                               thirsty

    large                              beautiful                                 sad                                   scary

    tall                                 meaningful                             angry                                kind

    huge                              helpful                                    funny                                hard-working

27 tháng 11 2021

https://langmaster.edu.vn/cac-tinh-tu-co-duoi-ly-a70i1515.html

27 tháng 11 2021

lovely

early

friendly

daily

unlikely

mothly

chilly

elderly

orderly

Ghostly