- 1. sweet: ngọt
- 2. sweet-and-sour: chua ngọt
- 3. salty: mặn
- 4. sour: chua
- 5. bitter: đắng
- 6. cheesy: béo vị phô mai
- 7. bland: nhạt
- 8. spicy: cay nồng
- 9. garlicky: có vị tỏi
- 10. smoky: vị xông khói
- Seet dịch là ngọt.
- Salty dịch là mặn.
- Sour dịch là chua.
- Bland dịch là nhạt.
- Dry dịch là khô.
- Acrid dịch là chát.
- Ripe dịch là chín.
- Sickly dịch là tanh.
- Poor dịch là chất lượng kém.
- Spicy dịch là cay; có gia vị.