Giúp em điền giới từ và ghi nghĩa voeis ạ! Em đang cần gấp
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 managed on sb's own: cố gắng bằng chính bản thân mình
2 be written in : được viết bằng
3 be surprised at : bất ngờ với cái gì
4 wait until: chờ đến khi
5 for : what ....for = why
6 show st to sb: cho ai xem cái gì
7 get on well with sb ": hòa thuận với ai
8 arrive in : đến
9 free for sb: miễn phí cho ai
10 be consious of : có ý thức về = be aware of
1 turn up: xuất hiện
2 see through sb: nhìn thấu ai đó để nhận ra những gì họ nói ko phải là sự thật
3 come up with sth: nảy ra (ý tưởng, giải pháp,...)
4 talk sb into Ving: thuyết phục ai làm gì
5 brush up (on) sth: ôn lại
6 give sb/sth away: tiết lộ
7 hand sth down: truyền lại cho thế hệ sau
8 off the top of one's head: thông tin bật ra từ trong đầu, không có kiểm chứng hay suy xét trước khi nói
9 get at sth: ám chỉ
10 fall back: rút lui, lùi lại khỏi cái gì
4 careful
5 boring
6 good
7 young
8 amazing
9 unimportant
10 toothache
11 natural
12 homeless
13 enjoyment
II
1 old
2 learn
3 another
4 when
5 over
6 of
7 wear
8 home
9 write
10 visited
1 I used to say up late to watch football matches last year
1:
uses crt;
const fi='songuyen.doc';
var i:integer;
f1:text;
begin
clrscr;
assign(f1,fi); rewrite(f1);
for i:=1 to 10 do write(f1,i:4);
close(f1);
readln;
end.