Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 managed on sb's own: cố gắng bằng chính bản thân mình
2 be written in : được viết bằng
3 be surprised at : bất ngờ với cái gì
4 wait until: chờ đến khi
5 for : what ....for = why
6 show st to sb: cho ai xem cái gì
7 get on well with sb ": hòa thuận với ai
8 arrive in : đến
9 free for sb: miễn phí cho ai
10 be consious of : có ý thức về = be aware of
1 turn up: xuất hiện
2 see through sb: nhìn thấu ai đó để nhận ra những gì họ nói ko phải là sự thật
3 come up with sth: nảy ra (ý tưởng, giải pháp,...)
4 talk sb into Ving: thuyết phục ai làm gì
5 brush up (on) sth: ôn lại
6 give sb/sth away: tiết lộ
7 hand sth down: truyền lại cho thế hệ sau
8 off the top of one's head: thông tin bật ra từ trong đầu, không có kiểm chứng hay suy xét trước khi nói
9 get at sth: ám chỉ
10 fall back: rút lui, lùi lại khỏi cái gì