dịch nghĩa của các từ sau :
pelmet , pouffe , chest of drawers , sink unit
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Ngực ngăn kéo
2. hang động
3. hội trường
4. hít vào
5. yên bình
6. đua xe
7. nhớ
8. ngọn đuốc
9. valley
10. tự hỏi
chúc bạn học tốt
1. Ngực ngăn kéo
2. hang động
3. hội trường
4. hít vào
5. yên bình
6. đua xe
7. nhớ
8. ngọn đuốc
9. thung lũng
10. tự hỏi
hok tốt
mk nha
1. The trees are next to the house.
2. The dining room is between the living room and the kitchen.
3. The kitchen sink is ______behind______ the window.
4. The bath is in the bathroom.
5. The flower vase is on the chest of drawers.
6. The fridge is next to the cooker.
7. The mirror is above the bathroom sink.
8. The television is ______on______ the cupboard ______next______ the sofa.
9. The microwave is ______in______ the counter in the kitchen.
10. The washing machine is ___under_________ the dryer ________on____ the basement.
Pelmet: mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm
Pouffe: búi tóc cao
Chest of drawers: ngăn kéo
Sink unit: cái bồn rửa tay ( mình ko chắc )
Hai từ sau là ngực của ngăn kéo và đơn vị chìm