liệt kê các căn bệnh có từ a bằng tiếng anh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng
- Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: đau khớp xương
- Asthma / ˈæzmə /: Suyễn
1. Bộ phận trên cơ thể người :
hair : tóc tooth : răng arm : cánh tay elbow : khuỷu tay foot : bàn chân
eyes : mắt mouth : miệng stomach : bụng knee : đầu gối shoulder : vai
nose : mũi neck : cổ hand : bàn tay finger : ngón tay hip : hông
ears : tai chest : ngực check : má leg : chân back : lưng
2. Tính cách con người
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Tk mh nhé , mơn nhìu !!!
~ HOK TÔTSSSSS ~
beard | râu |
cheek | má |
chin | cằm |
head | đầu |
hair | tóc |
ear | tai |
eye | mắt |
eyebrow | lông mày |
eardrum | màng nhĩ |
earlobe | dái tai |
eyelash | lông mi |
eyelid | mí mắt |
forehead | trán |
jaw | quai hàm |
lip | môi |
mouth | miệng |
nose | mũi |
moustache | ria |
tongue | lưỡi |
tooth (số nhiều: teeth) | răng |
Bài 2: – Bad-tempered: Nóng tính
– Boring: Buồn chán.
– Brave: Anh hùng
– Careful: Cẩn thận
– Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
– Cheerful: Vui vẻ
– Crazy: Điên khùng
– Easy going: Dễ gần.
– Exciting: Thú vị
– Friendly: Thân thiện.
aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ / thể dục nhịp điệu
American football: bóng bầu dục
archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
athles [æθ’les]: điền kinh
badminton [‘bædmintən]: cầu lông
baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
climbing [‘klaimiη]: leo núi
cricket [‘krikit]: crikê
cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
diving [‘daiviη]: lặn
fishing [‘fi∫iη]: câu cá
từ vựng tiếng anh thể thao gee
football [‘futbɔ:l]: bóng đá
karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
golf [gɔlf]: đánh gôn
January , February , March , April , May , June, July , August , September , October , Novemmber , December
Tháng 1 | January | Jan | [‘dʒænjʊərɪ] |
Tháng 2 | February | Feb | [‘febrʊərɪ] |
Tháng 3 | March | Mar | [mɑːtʃ] |
Tháng 4 | April | Apr | [‘eɪprəl] |
Tháng 5 | May | May | [meɪ] |
Tháng 6 | June | Jun | [dʒuːn] |
Tháng 7 | July | Jul | [/dʒu´lai/] |
Tháng 8 | August | Aug | [ɔː’gʌst] |
Tháng 9 | September | Sep | [sep’tembə] |
Tháng 10 | October | Oct | [ɒk’təʊbə] |
Tháng 11 | November | Nov | [nəʊ’vembə] |
Tháng 12 | December | Dec | [dɪ’sembə] |
1. draw => drew
2. play => played
3. kick => kicked
4. watch => watched
5. study => studied
6. wake => woke
7. sleep => slept
8. steal => stole
9. spell => spelt
10. speak => spoke
11. spend => spent
12. smell => smelt
13. write => wrote
14. work => worked
15. wear => wore
16. throw => threw
17. think => thought
18. tell => told
19. take => took
20. teach => taught
Hok tốt
/ˌɒkjəˈpeɪʃən/
Nghề nghiệp
/ˈdɒktər/
bác sĩ
/ˈdentɪst/
nha sĩ
/kæʃˈɪər/
thu ngân
/ˈbɪldər/
thợ xây dựng
/rɪˈpɔːtər/
phóng viên
/ˈteɪlər/
thợ may
/ˈtiːtʃər/
giáo viên
/kʊk/
đầu bếp
/məˈdʒɪʃən/
ảo thuật gia
/ˈbeɪkər/
thợ làm bánh
/ˈsɪŋər/
ca sĩ
/ˈɑːtɪst/
họa sĩ
/ˈweɪtər/
bồi bàn
/ˈkɑːpəntər/
thợ mộc
/ˈæktər/
diễn viên
/nɜːs/
y tá
/ˈsekrətəri/
thư kí
/ˈɡɑːdənər/
người làm vườn
/vet/
bác sĩ thú y
/ˈbɪznɪsmæn/
doanh nhân
/pəˈliːs.mən/
cảnh sát
/ˈpeɪntər/
thợ sơn nhà
/ˈheəˌdresər/
thợ cắt tóc
/ˈdænsər/
vũ công
/ˈfɑːmər/
nông dân
doctor:examime patients
writer:write stories for children
architect:design building
teacher:teach young children
pilot:fly a plane
uncountable | countable |
meat | banana |
water | apple |
bread | watermelon |
milk | melon |
cheese | pear |
bài này lớp 5 còn giải đc
one ; two ; three ; four ; five ; six ; seven ; eihgt ; nine ; ten
tk nha
Minh họa
Tên các bệnh bằng tiếng Anh
Tạm dịch
A cold
Cảm cúm
A cough
Cơn ho
A fever
Cơn sốt
A sore throat
Cơn đau họng
A headache
Cơn đau đầu
A stomach ache
Cơn đau dạ dày
A toothache
Cơn đau răng
An earache
Cơn đau tai
A cramp
Chuột rút
A backache
Đau lưng
A broken leg
Gãy chân
The measles
Bệnh sởi
a Headache ( đau đầu )
a sore throat ( đau họng )
a toothache ( đau răng )
Đúng không ?