Tìm 10 từ phát âm \(/\supset I/\), 10 từ phát âm \(/au/\)
NHANH NHA, MÌNH CẦN GẤP LẮM
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
50 hz có nghĩa là trong 1 giây vật đó dao động được 50 lần
=> trong 10 giây vật đó dao động được số dao động là:
50x10= 500( dao động )
Đ/S: 500 dao động
chúc cậu học giỏi
^_^!!!!!!!
nhớ tk đấy
1 từ phát âm |^| : cut
1 từ có 1 âm tiết có chữ "o" : no
từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào từ "o" : 'boring
từ có "o_e": oedema
từ có 1 âm tiết có âm "u" : huge
Từ có "ou" : our
Tham khảo
Houses /ˈhaʊzɪz/ nhà
Noise /nɔɪz/ tiếng ồn
Nose /nəʊz/ cái mũi
Rise /raɪz/ tăng, nâng lên
Closet /ˈklɒzɪt/ phòng nhỏ
Music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
Season /ˈsiːzən/ mùa
Resurrection /ˌrezərˈekʃən/ phục sinh
Result /rɪˈzʌlt/ kết quả
Base /beɪs/ dựa trên, căn cứ
a, caps, clocks, students: /s/
- I have 3 caps
- There are many clocks in my house
- There are....students in my class
b, buses, glasses ( cái ly hoặc là cái kính), classes ( các lớp học)
- There are many kind of buses.
- There are 4 glasses on the table
- There are 14 classes inmy school
c, phones, villas ( biệt thự), tables: /z/
- My mother have 2 phones
- There are many villas in the city
- There are a lot of tables in my bedroom
-Chị gái tôi đánh phấn rất xinh.
- Tôi đánh một giấc ngủ tới sáng .
Mình đánh hơi lỗi xíu, yhoong cảm nha, cái giúo là giúp đó. Các bạn có đ/á nhanh thì mình k nha
mk chỉ tìm đc từ phát âm /au/ thoy
How /haʊ/
Now /naʊ/
Loud /laʊd/
Mouse /maʊs/
Sound /saʊnd/
About /əˈbaʊt/
Aloud /əˈlaʊd/
Counting /ˈkaʊtɪŋ/
mountain /ˈmaʊtn/
British Council /ˈbrɪtɪʃ ˈkaʊnsl/
ear /ɪər/
hear /hɪər/
beer /bɪər/
clear /klɪər/
year /jɪər/
really /ˈrɪəli/
cheerful /ˈtʃɪəfl/
career /kəˈrɪər/
engineer /endʒɪˈnɪər/
superior /suːˈpɪəriər/