Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
Key word: which exits, locate before take-off.
Clue: Before take-off, you should locate the nearest exit and an alternative exit and count the row of seats beween you and the exits so that you can reach (them) in the dark if necessary”: Trước khi máy bay cất cánh, bạn nên định vị chỗ thoát hiểm gần nhất và chỗ thoát hiểm thay thế, và đếm số hàng ghế giữa chỗ của bạn và chỗ thoát hiểm để bạn có thể tiến tới chúng trong bóng tối nếu cần thiết.
Phân tích đáp án:
A. The one with counted rows of seats between them: những cái với những hàng ghế ngồi giữa họ.
B. The nearest one: cái gần nhất
C. The two closest to the passenger’s seat: hai cái gần nhất với chỗ ngồi của hành khách
D. The ones that can found in the dark: cái mà có thể tìm thấy trong bóng tối
Theo clue chúng ta nên chọn một cửa gần nhất cùng với một cửa khác để thay thế.
Vậy đáp án chính xác là C. The two closest to the passenger’s seat
Đáp án B
Theo đoạn văn, khách hàng nên xác định vị trí lối thoát hiểm nào trước khi cất cánh
Đáp án B – Hai cái gần chỗ ngồi hành khách nhất
Dẫn chứng – Câu cuối – Đoạn 1: “Before take-off you should locate the nearest exit and an alternative exit and count the rows of seats between you and the exits so that you can find them in the dark if necessary”
Tạm dịch: Trước khi cất cánh bạn nên xác định vị trí lối thoát hiểm gần nhất và 1 lối thoát hiểm thay thế và đếm hàng ghế giữa bạn và những lối thoát hiểm vì vậy bạn có thể tìm thấy chúng trong bóng tối nếu cần thiết.
Các đáp án khác
A – Những cái có thể được tìm thấy trong bóng tối
C – Một cái gần nhất
D – Những cái với hàng ghế được đánh số giữa chúng
Đáp án C.
Key word: which exits, locate before take-off.
Clue: “Before take off, you should locate the nearest exit and an alterative exit and count the rows of seats between you and the exits so that you can reach (them) in the dark if necessary”: Trước khi máy bay cất cánh, bạn nên định vị chỗ thoát hiểm gần nhất và chỗ thoát hiểm thay thế để bạn có thể tiến tới chúng trong bóng tối nếu cần thiết.
Phân tích đáp án:
A. The ones with counted rows of seats between them: những cái với những hàng ghế ngồi giữa họ
B. The nearest one: cái gần nhất
C. The two closest to the passenger’s seat: hai cái gần nhất với chỗ ngồi của hành khách
D. The ones that can be found in the dark: cái mà có thể tìm thấy trong bóng tối.
Theo clue chúng ta nên chọn một cửa gần nhất cùng với một cửa khác để thay thế. Vậy đáp án chính xác là C. The two closest to the passenger’s seat.
Đáp án D.
Key word: experts, safety instruction
Clue: Experts say that you should rad and listen to safety instrucstion before take-off”: Chuyên gia nói rằng bạn nên đọc và nghe hướng dẫn an toàn trước khi cất cánh.
Phân tích đáp án:
A. if smoke is in the cabin: nếu có khói ở phòng buồng
B. in an emergency: trong trường hợp khẩn cấp
C. before locating the exits: trước khi định vị chỗ thoát hiểm
D. before take-off: trước khi cất cánh
Dựa vào clue ta thấy rằng đáp án chính xác là D. before take-off.
Đáp án D
Khách du lịch được thuyết phục/ đề xuất đọc và nghe hướng dẫn an toàn bởi các chuyên gia_____
Đáp án D – Trước khi cất cánh
Dẫn chứng - Câu 3 – Đoạn 1: “Experts say that you should read and listen to safety instructions before take-off and ask questions if you have uncertainties.”
Tạm dịch: Các chuyên gia nói rằng bạn nên đọc và lắng nghe hướng dẫn an toàn trước khi cất cánh và đặt câu hỏi nếu bạn không chắc chắn.
Các đáp án khác
A – trong trường hợp khẩn cấp
B – trước khi xác định lối ra
C – nếu khói trong cabin
Đáp án D.
Key word: experts, safety instruction.
Clue: “Experts say that you should read and listen to safety instruction before take off”: Chuyên gia nói rằng bạn nên đọc và nghe hướng dẫn an toàn trước khi cất cánh.
Phân tích đáp án:
A. if smoke is in the cabin: nếu có khối ở trong buồng
B. in an emergency: trong trường hợp khẩn cấp
C. before locating the exits: trước khi định vị chỗ thoát hiểm
D. before take-off: trước khi cất cánh.
Dựa vào clue ta thấy rằng đáp án chính xác là D. before take-off.
Đáp án A.
Key word: inflated
Clue: Do not fump on escape slides before they are fully (inflated).
Slide là cửa trượt bằng hơi trên máy bay
Phân tích đáp án:
A. expanded: được mở rộng, làm cho lớn lên
B. lifted: được nâng lên
C. assembled: được lắp ráp
D. increased: được tăng lên
Dựa vào clue ta biết rằng thang hơi phải được bơm lên nên đáp án phù hợp nhất là A. expanded (được mở rộng, làm cho lớn lên) vì nó giúp ta liên tưởng đến việc nó được bơm đầy hơi.
Đáp án A.
Key word: inflated.
Clue: Do not jump on escape slides before they are fully (inflated).
Slide là cửa trượt bằng hơi trên máy bay.
Phân tích đáp án:
A. expanded: được mở rộng, làm cho lớn lên
B. lifted: được nâng lên
C. assembled: được lắp ráp
D. increased: được tăng lên
Dựa vào clue ta biết rằng thang hơi phải được bơm lên nên đáp án phù hợp nhất là A. expanded (được mở rộng, làm cho lớn lên) vì nó giúp ta liên tưởng đến việc nó được bơm đầy hơi.
Đáp án C
Sell-by date: hạn chót bán, thời hạn tiêu thụ