K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 2 2022

are going to see

will get

am going to move

will come

will buy

25 tháng 2 2022

are going to see

will get

am going to move

will come

will buy

20 tháng 11 2021

has known

20 tháng 11 2021

cần lắm 3 phút nữa là hết thời gian

they don't live in a Ha Noi

31 tháng 8 2018

They don't live in Ha Noi

22 tháng 4 2021

go

22 tháng 4 2021

go to

7 tháng 2 2020

Thì Hiện tại đơn nha

7 tháng 2 2020

Sao bạn hỏi rồi tự trả lời thế

Bài 4. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn. 1. John (not read)………… isn’t reading……………..a book now. 2. My students (be not) ………………………..hard working. 3. I (be) ………………………..at school at the weekend. 4. What you (do) ………………………..tonight? 5. Jack and Peter (work) ………………………..late today. 6. Silvia (not listen) ………………………..to music at the moment. 7. Maria (sit) ………………………..next to Paul right now. 8. How many other students……………………..you...
Đọc tiếp

Bài 4. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.

1. John (not read)………… isn’t reading……………..a book now.

2. My students (be not) ………………………..hard working.

3. I (be) ………………………..at school at the weekend.

4. What you (do) ………………………..tonight?

5. Jack and Peter (work) ………………………..late today.

6. Silvia (not listen) ………………………..to music at the moment.

7. Maria (sit) ………………………..next to Paul right now.

8. How many other students……………………..you (study) ………………………with today?

9. She (live) ………………………..in a house?

10. He always (make) ………………………..noisy at night.

11. I usually (have) ………………………..breakfast at 7.00.

12. Where your husband (be) ………………………..?

13. She (wear) ………………………..earrings today.

14. He (have) ………………………..a new haircut today.

15. She (not study) ………………………..on Friday.

16. The weather (get) ………………………..cold this season.

17. My children (be)…………………….upstairs now. They (play)………………….games.

18. Look! The bus (come) ………………………..

1
15 tháng 4 2023

Bài 4 : Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.
1 . John ( not read ) ...isn't reading... a book now.
2 . My students ( be not ) ...aren't... hard working.
3 . I ( be ) ...am... at school at the weekend.
4 . What are you ( do ) ...doing... tonight?
5 . Jack and Peter ( work ) ...are working... late now.
6 . Silvia ( not listen ) ...isn't listening... to music at the moment.
7 . Maria ( sit ) ...is sitting... next to Paul now.
8 . How many other students ...are... you ( study ) ...studying... with today?
9 . She ( live ) ...lives... in the house?
10 . He always ( make ) ...making... noisy at night.
11 . I usually ( have ) ...have... breakfast at 7.00.
12 . Where your husband ( be ) ...is... ?
13 . She ( wear ) ...is wearing... earrings today.
14 . He ( have ) ...has... a new haircut today.
15 . She ( not study ) ...doesn't study... on Friday.
16 . The weather ( get ) ...is getting... cold this season.
17 . My children ( be ) ...are... upstairs now . They ( play ) ...are playing... games.
18 . Look! The bus ( come ) ...is coming... .