Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
giọng điệu của tác giả trong đoạn văn có thể được mô tả _________.
A. trung lập và khách quan B. hài hước
C. dự kiến nhưng thích thú D. chỉ trích gay gắt
Giọng điệu của tác giả là khách quan, trung lập, đưa ra những số liệu thực tế, không chèn vào cảm xúc cá nhân
Đáp án D.
Key word: best describes, organization of this passage
Để làm câu hỏi nãy, chúng ta hay chú ý tới kết cấu của bài văn và các đoạn nhỏ.
Phân tích đáp án:
A. chronological order: Sai vì bài văn không đề cập đến năm hay có các dấu hiện của thời gian nhiều.
B. specific to general: Sai vì bài chỉ đơn thuần miêu tả chứ không phân tích sâu.
C. cause and result: Sai vì bài không có các diễn biến đặc biệt và không phải bài phân tích nguyên nhân kết quả.
D. statement and example: Đúng vì bài chỉ miêu tả về môn chạy đua ở nước Mỹ (Topic sentence).
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Đáp án C.
Key word: Beat, paragraph 1, replaced by.
Clue: “Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise”: Những ai không thi đấu để chiến thắng có thể chạy với nỗ lực chiến thắng thành tích cũ hoặc có thể chỉ đơn giản là để tận hưởng cuộc vui và luyện tập.
A. incline (v): có xu hướng, cúi đầu (đồng ỷ)
Ex: His obvious sincerity inclined me to trust him: Sự chân thành hiển nhiên của ông đã làm tôi tin tưởng ông.
He inclined his head in acknowledgement: Anh ấy cúi đầu trong sự thừa nhận.
B. overturn (v): lật đổ, đảo lộn tình thế, chính thức quyết định cái gì đó không còn hiệu lực
Ex: He stood up quickly, overturning his chair.
His sentence was overturned by the appeal court: Án của ông đã được xóa bởi tòa án phúc thẩm.
C. outdo (v): vượt qua (làm tốt hơn ai đó) = beat
Ex: Sometimes small firms can outdo big business when it comes to customer care: Đôi khi các công ty nhỏ có thể vượt qua các công ty kinh doanh lớn bởi chúng chú trọng đến việc chăm sóc khách hàng.
Not to be outdone (= not wanting to let somebody else do better), she tried again: Không muốn để người ta hơn mình, cô ấy cố gắng lần nữa
D. undermine: làm yếu đi, đục khoét, phá hoại
Ex: This crisis has undermined his position: Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị trí của ông.
B
Điều nào sau đây là gần nhất với ý nghĩa của từ " particulars " trong dòng 2?
A. lỗi nhỏ
B. sự kiện cụ thể
C. sự phân biệt nhỏ
D. người cá nhân
" particulars " ~ specific facts: sự kiện cụ thể
Another critical factor that plays a part in susceptibility to colds is age. A study done by the University of Michigan School of Public Health revealed particulars that seem to hold true for the general population.
Một nhân tố khác quan trọng đóng góp một phần trong tính nhạy cảm với cảm lạnh là tuổi tác. Một nghiên cứu được thực hiện bởi Đại học Michigan Trường Y tế Công tiết lộ những dữ kiện cụ thể mà dường như đúng với dân số nói chung.
D
Tác giả nhận định gì về nghiên cứu được thảo luận trong đoạn văn?
A. Nó chứa nhiều mâu thuẫn
B. Nó chuyên ở trẻ em
C. Nó trái ngược với kết quả của các nghiên cứu trước đó trong lĩnh vực này
D. Kết quả của nó dường như là phù hợp với dân số nói chung.
Thông tin ở câu thứ 2 của bài:
A study done by the University of Michigan School of Public Health revealed particulars that seem to hold true for the general population.
Một nghiên cứu được thực hiện bởi Đại học Michigan Trường Y tế Công tiết lộ những dữ kiện cụ thể mà dường như đúng với dân số nói chung.
C
cụm từ " in this age group" đề cập đến _______.
A. trẻ
B. người ở tuổi đôi mươi
C. người trong độ tuổi ba mươi hay bốn mươi
D. người già
One exception is found among people in their twenties, especially women, who show a rise in cold infections, because people in this age group are most likely to have young children.
Một ngoại lệ được tìm thấy ở những người trong độ tuổi hai mươi, đặc biệt là phụ nữ, người thể hiện một sự gia tăng nhiễm lạnh, bởi vì những người trong độ tuổi này có nhiều khả năng có con nhỏ.
Chọn đáp án B
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong bài đọc này?
A. Một số người chạy đua trông giống như Elvis Presley.
B. Một số người chạy đua sẵn sàng dập lửa.
C. Một số người chạy đua tham dự đám cưới.
D. Một số người chạy đua nghiêm túc về việc chiến thắng.
Dẫn chứng: - “One year there was a group of men who dressed like Elvis Presley” => A đúng
- There was even a bridal party, in which the bride was dressed in a long white gown and the groom wore a tuxedo. => C đúng
- In the front are the serious runners who compete to win... => D đúng
ĐÁP ÁN D
A. who: ai (chỉ chủ ngữ)
B. whom: ai (chỉ tân ngữ)
C. which: cái gì
D. whose: của ai
Tạm dịch: Chúng tôi đang bàn về tác giả mà cuốn sách mới nhất của ông ta là một trong những cuốn bán chạy nhất năm.