Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921km2 |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000km2 |
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509km2 |
Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000km2 |
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
CM
Cao Minh Tâm
17 tháng 2 2018
Đúng(0)
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
CM
11 tháng 4 2018
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921 k m 2 |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000 k m 2 |
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509 k m 2 |
Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000 k m 2 |
CM
27 tháng 3 2018
Đọc | Viết |
Bốn trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | 425km2 |
Hai nghìn không trăm chín mươi ki-lô-mét vuông | 2090km2 |
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921km2 |
Ba trăm hai mươi tư nghìn ki-lô-mét vuông | 324 000km2 |
CM
18 tháng 6 2018
Hướng dẫn giải:
Đọc | Viết |
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | 325 k m 2 |
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông | 9500 k m 2 |
Bảy trăm linh bảy ki-lô-mét vuông | 707 k m 2 |
Năm trăm linh ba nghìn ki-lô-mét vuông | 503 000 k m 2 |
CM
29 tháng 9 2017
Hướng dẫn giải:
Đọc | Viết |
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | 325 k m 2 |
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông | 9500 k m 2 |
Bảy trăm linh bảy ki-lô-mét vuông | 707 k m 2 |
Năm trăm linh ba nghìn ki-lô-mét vuông | 503 000
k
m
2
|
CM
29 tháng 6 2019
Hai mươi ba nghìn chín trăm bảy mươi sáu ki-lô-mét vuông viết là 23976 k m 2 .
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 23976
13 tháng 11 2015
921 km2
2000 km2
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông
Ba nghìn hai trăm ki-lô-mét vuông
CM
10 tháng 3 2017
Đọc số | Viết số |
Một nghìn chín trăm năm mươi hai mét vuông | 1952m2 |
Hai nghìn không trăm hai mươi mét vuông | 2020m2 |
Một nghìn chín trăm sáu mươi chín mét vuông | 1969m2 |
v | 4000dm2 |
Chín trăm mười một xăng – ti – mét vuông | 911cm2 |
CM
16 tháng 5 2019
Ba mươi hai nghìn chín trăm sáu mươi lăm đề-xi-mét vuông viết là 32965 d m 2 .
Vậy số thích hợp điền vào ô trống là 32965.
CM
19 tháng 8 2019
Hướng dẫn giải:
Viết số | Đọc số |
---|---|
75 463 | Bảy mươi lăm nghìn bốn trăm sáu mươi ba |
53 009 | Năm mươi ba nghìn không trăm linh chín |
10 704 | Mười nghìn bảy trăm linh tư |
26 025 | Hai mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm |
8 751 | Tám nghìn bảy trăm năm mươi mốt |