Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
5,438 tạ=543,8 kg
439 hg=43,9 kg
6 yến 2 kg 3 hg=62,3 kg
Đúng 100% , chúc bạn học giỏi nha !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
a)41 dm=.41/10..m=..4,1.m b)326g=.326/1000..kg=..0,326.kg
375 cm =.375/100..m=..3,75.m 324 yến=..324/10.tạ=..32,4.tạ
297mm=.297/1000..m=..0,297.m 1768kg=..1768/1000.tấn=..1,768. tấn
7168m=..7168/1000.km=.7,168..km 15tạ=..15/10.tấn=..1,5.tấn
#Toán lớp 5a) 2kg 350g = 2,350kg ;
1kg 65g =1,065 kg.
b) 8 tấn 760kg = 8,760 tấn ;
2 tấn 77 kg = 2,077 tấn.
4,25kg =4250g 5,2 tạ =520kg 15g =0,015kg 100g =0,1kg
0,6 tạ =60kg 0,05 tấn =50yến 0,015 tấn =0,15tạ 5kg 5g =5,005kg
0,214 tấn =214kg 2,5 tấn =2500kg 0,5 tấn =500kg 10,5kg =1050g
4,25 kg= 4250 g 5,2 tạ=520 kg 15 g=15/1000kg 100g= 1/10 kg
0,6 tạ=60 kg 0,05 tấn=5 yến 0,015 tấn=0,15 tạ 5kg 5g=5,005kg
0,214 tấn=214 kg 2,5 tấn= 2500kg 0,5 tấn=500kg 10,5kg=100500g
a) 0,05 tấn = 0,5 tạ
0,2 kg = 0,002 tạ
b) 0,035 tạ = 0,0035 tấn
2 tạ 7 kg = 0,207 tấn
Lớn hơn ki-lô-gam | ki-lô-gam | Bé hơn ki-lô-gam | ||||
tấn | tạ | yến | kg | hg | dag | g |
1 tấn =10 tạ | 1 tạ =10 yến=0,1 tạ | 1 yến= 10kg= 0,1 tạ | 1kg =10hg=0,1yến | 1hg= 10dag= 0,1kg | 1dag= 10g= 0,1hg | 1g= 0,1dag |
11 kg 70 g = 11,07 kg
5 kg 920 g = 5,92 kg
5 tấn 50 kg = 5,05 tấn
18 tạ 52 kg = 18,52 tạ
11 kg 70 g = 11,07 kg
5 kg 920 g = 5,92 kg
5 tấn 50 kg = 5,05 tấn
18 tạ 52 kg = 18,52 tạ
a) 21kg 127g = 21,127kg ; 13kg 65g = 13,065kg ; 6kg 8g = 6,008kg ; 3175g = 3,175kg ; 628g = 0,628kg ; 75g = 0,075kg
b) 4 tấn 3 tạ = 4,3 tấn ; 3 tấn 26 yến = 3,26 tấn ; 2 tạ 15 kg = 2,15 tạ ; 1 tấn 250kg = 1,25 tấn ; 2 tấn 75kg = 2,075 tấn ; 76kg = 0,076 tấn
300 g = 0,5 kg; 235 g = 0,235 kg; 1,7 tạ = 170 kg
1500 g = 1,5 kg; 95 g = 0,095 kg; 2,5 tấn = 2500 kg
300g=0,3kg;235g=0,235kg;1500g=1,5kg;95g=0,095g;2,5 tấn=2500kg