K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 4 2017

1, D. sixty

2, A. habit

3, D .deaf

4, B. mark

5, A. comment

6, B. should

7, C. carried

8, B. underline

9, A. danger

10, A. character

11 tháng 4 2017

theo mình

1,d

2,a

3,d

4,b

5,a

6,b

7,c

8,b

9,a

10,a

Cjucs bạn học tốtok

9 tháng 1 2021

1, A           2,D        3,C        4D            5,B

V
violet
Giáo viên
9 tháng 1 2021

Chào em, em tham khảo nhé!

1. Kiến thức: Cách phát âm "-h"

Giải thích: habit /ˈhæb.ɪt/

hour /aʊr/

honest /ˈɒn.ɪst/

honor /ˈɒn.ər/

Âm h ở câu A được phát âm là /h/, còn lại là âm câm.

Đáp án A

2. Kiến thức: Cách phát âm "-y"

Giải thích: sky /skaɪ/

my /maɪ/

try /traɪ/

sixty /ˈsɪk.sti/

Âm y ở câu D được phát âm là /i/, còn lại là /ai/

Đáp án D

3. Kiến thức: Cách phát âm "-ea"

Giải thích: meaning /ˈmiː.nɪŋ/

bead /biːd/

deaf /def/

streamer /ˈstriː.mər/

Âm ea ở câu C được phát âm là /e/, còn lại là /i:/

Đáp án C

4. Kiến thức: Cách phát âm "-ou"

Giải thích: should /ʃʊd/

proud /praʊd/

sound /saʊnd/

count /kaʊnt/

Âm ou ở câu A được phát âm là /ʊ/, còn lại là /aʊ/

Đáp án A

5. Kiến thức: Cách phát âm "-ch"

Giải thích: chair /tʃeər/

school /skuːl/

couch /kaʊtʃ/

children /ˈtʃɪl.drən/

Âm ch ở câu B được phát âm là /k/, còn lại là /tʃ/

Đáp án B

Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại hoc24.vn!

29 tháng 1 2018

I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.
1. A. durian B. cucumber C. painful D. duty
2. A. started B. needed C. protected D. stopped
3. A. teenager B. together C. guess D. regular
4. A. orchestra B. change C. chair D. chatting
5. A. presents B. symptoms C. chopsticks D. patients
6. A. collection B. author C. worried D. biology
7. A. ancient B. arcade C. contest D. coral
8. A. coop B. door C. food D. boot
9. A. horrible B. hour C. hundred D. hold
10. A. much B. drug C. future D. buffalo

29 tháng 1 2018

1. c

2.d

3.a

4.a

5b

6.c

7.d

8.b

9.b

10.c

TICK CHO MÌNH NHA

17 tháng 5 2017

A. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others

1. A. butter B. put C. sugar D. push

2. A. packed B. punched C. pleased D. pushed

3. A. close B. lose C. chose D. rose

4. A. leather B. feather C. teacup D. pleasesure

5. A. see B. seen C. sportsman D. sure

B. Choose the word with the different stress pattern

6. A. surface B. nervous C. happy D. address

7. A. humorous B. sociable C. evening D. assignment

8. A. flower B. return C. dolphin D. neighbour

9. A. famous B. climate C. language D. attend

10. A. visit B. affect C. annoy D. excuse

17 tháng 5 2017

thanks vui

3 tháng 8 2018

a d c a a

12 tháng 1 2018

Find the word which has different sound in the part underlined.

1. A. advice B price C. nice D. police ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ i nhé)

2. A. stamps B desks C. rubbers D. cats ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ s)

3. A. couches B. boxes C. houses D. tables ( gạch chân dưới es )

4. A lunch B computer C . calculator D. uniform ( gạch chân chữ u )

5 A. great B. cheap C. peace D. meal ( gạch chân dưới ea )

12 tháng 1 2018

Find the word which has different sound in the part underlined.

1. A. advice B price C. nice D. police ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ i nhé)

2. A. stamps B desks C. rubbers D. cats ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ s)

3. A. couches B. boxes C. houses D. tables ( gạch chân dưới es )

4. A lunch B computer C . calculator D. uniform ( gạch chân chữ u )

5 A. great B. cheap C. peace D. meal ( gạch chân dưới ea )

4 tháng 1 2020

1. D

2. C

3. D

4. B

5. C

6. A

7. D

8. A

9. B

10. B

4 tháng 1 2020

Choose the word which the underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. When B. What C. Why D. Who

2. A. Chair B. Cheap C. Chemist D. Child

3. A. Beat B. Meat C. Bean D. Threat

4. A. Large B. War C. Starter D. Card

5. A. Sincere B. Sign C. Sugar D. Surface

6. A. Fry B. Windy C. Rainy D. Daily

7. A. Sunny B. Summer C. Such D. Autumn

8. A. Hot B. Cold C. Slow D. Hotel

9. A. Small B. Day C. Fall D. Tall

10. A. Big B. Mild C. Winter D. Spring

22 tháng 7 2016

1.B

2.A

 

22 tháng 7 2016

 

Choose the word that has underline part pronounced differently :

1. A. Hospital B.Hour C. HOME D. History (gạch chân chữ h)

2. A.Thin B. There C. Their D. Brother (gạch chân chữ th)

3. A. Books B. Pencils C.Rules D. Bags (gạch chân chữ s)

4. A. Change B. Christmas C. School D. Chemistry(gạch chân chữ ch )

I. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:ED 1. A. failed B. reached C. absorbed D. solved 2. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed 3. A. removed B. washed C. hoped D. missed 4. A. looked B. laughed C. moved D. stepped 5. A. wanted B. parked C. stopped D. watched 6. A. laughed B. passed C. suggested D. placed 7. A. believed B. prepared C. involved D. liked 8. A. lifted B. lasted C. happened D. decided 9. A. collected...
Đọc tiếp

I. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:ED

1. A. failed B. reached C. absorbed D. solved

2. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed

3. A. removed B. washed C. hoped D. missed

4. A. looked B. laughed C. moved D. stepped

5. A. wanted B. parked C. stopped D. watched

6. A. laughed B. passed C. suggested D. placed

7. A. believed B. prepared C. involved D. liked

8. A. lifted B. lasted C. happened D. decided

9. A. collected B. changed C. formed D. viewed

10. A. walked B. entertained C. reached D. looked

11. A. watched B. stopped C. pushed D. improved

12. A. admired B. looked C. missed D. hoped

13. A. proved B. changed C. pointed D. played

14. A. helped B. laughed C. cooked D. intended

15. A. smoked B. followed C. titled D. implied

16. A. coughed B. phoned C. booked D. stopped

17. A. talked B. looked C. naked D. worked

18. A. developed B. ignored C. laughed D. washed

19. A. phoned B. stated C. mended D. old-aged

20. A. clapped B. attracted C. lifted D. needed

2
14 tháng 4 2020

I. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:ED

1. A. failed B. reached C. absorbed D. solved

2. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed

3. A. removed B. washed C. hoped D. missed

4. A. looked B. laughed C. moved D. stepped

5. A. wanted B. parked C. stopped D. watched

6. A. laughed B. passed C. suggested D. placed

7. A. believed B. prepared C. involved D. liked

8. A. lifted B. lasted C. happened D. decided

9. A. collected B. changed C. formed D. viewed

10. A. walked B. entertained C. reached D. looked

11. A. watched B. stopped C. pushed D. improved

12. A. admired B. looked C. missed D. hoped

13. A. proved B. changed C. pointed D. played

14. A. helped B. laughed C. cooked D. intended

15. A. smoked B. followed C. titled D. implied

16. A. coughed B. phoned C. booked D. stopped

17. A. talked B. looked C. naked D. worked

18. A. developed B. ignored C. laughed D. washed

19. A. phoned B. stated C. mended D. old-aged

20. A. clapped B. attracted C. lifted D. needed

14 tháng 4 2020

Bùi Thị Ngọc Mai cop bài của người khác thì lựa những câu nào người ta làm sai thì sửa lại cho đúng vào bạn , chứ cop nguyên si thế nhỡ người ta làm sai thì sao nhỉ humucche

1.Choose the odd one out. 1.a.left b.right c.turn d.ahead 2.a.mother b.father c.sister d. teacher 3.a.car b.bus stop c.bike d. train 4.a. play b. went c.watched d. listened 5.a. sport b.football c. table tennis d. badminton 6.a.job b. teacher c. engineer d. doctor 7.a.chicken b. meat c. hungry d. fish 8.a. orange juice b. apple juice c. water d. food 9.a.four b. fine c.five d. eleven 10.a. breakfast b. drink c.lunch d. dinner 11.a. sing b.classroom c. swim d.dance 12.a.football...
Đọc tiếp

1.Choose the odd one out.

1.a.left b.right c.turn d.ahead

2.a.mother b.father c.sister d. teacher

3.a.car b.bus stop c.bike d. train

4.a. play b. went c.watched d. listened

5.a. sport b.football c. table tennis d. badminton

6.a.job b. teacher c. engineer d. doctor

7.a.chicken b. meat c. hungry d. fish

8.a. orange juice b. apple juice c. water d. food

9.a.four b. fine c.five d. eleven

10.a. breakfast b. drink c.lunch d. dinner

11.a. sing b.classroom c. swim d.dance

12.a.football b.song c. badminton d.chess

13.a. play b.draw c.yesterday d.write

14.a. picture b. red c. green d. black

15.a. draw b. mum c. play d. learn

16.a.February b. Friend c.October d.December

17.a. game b.story c.book d.want

18.a.who b. what c. that d. how

19.a. singer b.nurse c. dance d. farmer

20.a. festival b. week c. year d. month

2. Choose the word whose underlined part iis pronounced differently:

1.a. cook b. cinema c.cake d. candy

2.a. blouse b. trousers c. house d. country

3.a.station b.cinema c. place d. late

4.a. book b. boot c. food d. zoo

5.a. near b.hear c. ear d. ahead

Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!hihi

2
2 tháng 7 2017

1.Choose the odd one out.

1.a.left b.right c.turn d.ahead

2.a.mother b.father c.sister d. teacher

3.a.car b.bus stop c.bike d. train

4.a. play b. went c.watched d. listened

5.a. sport b.football c. table tennis d. badminton

6.a.job b. teacher c. engineer d. doctor

7.a.chicken b. meat c. hungry d. fish

8.a. orange juice b. apple juice c. water d. food

9.a.four b. fine c.five d. eleven

10.a. breakfast b. drink c.lunch d. dinner

11.a. sing b.classroom c. swim d.dance

12.a.football b.song c. badminton d.chess

13.a. play b.draw c.yesterday d.write

14.a. picture b. red c. green d. black

15.a. draw b. mum c. play d. learn

16.a.February b. Friend c.October d.December

17.a. game b.story c.book d.want

18.a.who b. what c. that d. how

19.a. singer b.nurse c. dance d. farmer

20.a. festival b. week c. year d. month

2. Choose the word whose underlined part iis pronounced differently:

1.(a. cook)b. cinema c.cake d. candy

2.a. blouse b. trousers c. house (d. country)

3.a.station (b.cinema) c. place d. late

4.(a. book) b. boot c. food d. zoo

5.a. near b.hear c. ear (d. ahead)

Chúc bạn học tốt!

P/s: Câu 4 phần hai không chắc nhé!

3 tháng 7 2017

1.Choose the odd one out.

1.a.left b.right c.turn d.ahead

2.a.mother b.father c.sister d. teacher

3.a.car b.bus stop c.bike d. train

4.a. play b. went c.watched d. listened

5.a. sport b.football c. table tennis d. badminton

6.a.job b. teacher c. engineer d. doctor

7.a.chicken b. meat c. hungry d. fish

8.a. orange juice b. apple juice c. water d. food

9.a.four b. fine c.five d. eleven

10.a. breakfast b. drink c.lunch d. dinner

11.a. sing b.classroom c. swim d.dance

12.a.football b.song c. badminton d.chess

13.a. play b.draw c.yesterday d.write

14.a. picture b. red c. green d. black

15.a. draw b. mum c. play d. learn

16.a.February b. Friend c.October d.December

17.a. game b.story c.book d.want

18.a.who b. what c. that d. how

19.a. singer b.nurse c. dance d. farmer

20.a. festival b. week c. year d. month

2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently:

1.a. cook (b. cinema) c.cake d. candy

2.a. blouse b. trousers c. house (d. country)

3.a.station (b.cinema) c. place d. late

4.(a. book) b. boot c. food d. zoo

5.a. near b.hear c. ear (d. ahead)