Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
TGTH : bạn bè , san sẻ , gắn bó , giúp đỡ .
TGPL : bạn học , bạn đường , bạn đọc .
TL : thật thà , chăm chỉ , khó khăn , ngoan ngoãn .
TGTH : bạn bè , san sẻ , gắn bó , giúp đỡ .
TGPL : bạn học , bạn đường , bạn đọc .
TL : thật thà , chăm chỉ , khó khăn , ngoan ngoãn .
bài này mk làm đc ha
thật thà >< dối trá
cứng cỏi >< mềm mỏng
hiền lành >< ác độc
nhanh nhảu >< lề mề
đoàn kết >< chia rẽ
nông cạn >< đầy ắp
vui vẻ >< buồn bã
cao thượng >< hèn hạ
cẩn thận >< ẩu đoảng
siêng năng >< lười nhác
- từ có chứa tiếng ngay : ngay thẳng , ngay ngắn
- từ có chứa tiếng thẳng : thẳng thắn , ngay thẳng , thẳng tắp
- từ có chứa tiếng thật : thật thà , chân thật , sự thật
bn tham khảo nhé ! chúc các bn học tốt !
- TỪ CÓ CHỨA TIẾNG NGAY: NGAY THẲNG, NGAY NGẮN
- TỪ CÓ CHỨA TIẾNG THẲNG: THẲNG THẮN, THẲNG THỪNG
- TỪ CÓ CHỨA TIẾNG THẬT: THÀNH THẬT, THẬT THÀ
- Từ ghép tổng hợp: bạn đường, gắn bó, giúp đỡ, nương lúa
- Từ ghép phân loại: bạn học, nhỏ nhẹ, học hỏi, bao bọc
- Từ láy: thật thà, chăm chỉ, gắn bó, thành thật, ngoan ngoãn, khó khăn
Gạch chân từ không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại trong những từ sau
a) chân thật, chân thành, chân tình, chân lí, chân chất
b) thẳng thắn, thẳng tính, ngay thẳng, ngay ngắn, ngay thật
c) thật thà, thật sự, thật lòng, thành thật, thật tình, thật tâm
B
B