Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.music(không đếm được) 2.knowlege(kiến thức)(Không ĐẾM Được) 3.river(đếm được)
4.work(không đếm được) 5.luck(không đếm được) 6.information(không đếm được)
7.newspaper ( đếm được) 8.meat(không đếm được) 9.flower( đếm được)
10.handbag(đếm được) 11.luggage(hành lí)(không đếm được) 12.funiturre(đồ đạc)(không đếm được)
13.advice(không đếm được) 14.wool(len)(không đếm được) 15.fridge(tủ lạnh)(đếm được)
16.soup(không đếm được) 17.onion(đếm được) 18.money(không đếm được)
19.news(không đếm được) 20.salt(muối)(không đếm được) 21.freedom(sự tự do)(không đếm được)
ĐẾM ĐƯỢC: FLOWER, HANDBAG, LUGGAGE, FRIDGE
KO ĐẾM ĐƯỢC: CÒN LẠI
II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:
1.black ...WHITE......
2.heavy ...LIGHT.....
3.strong ....WEAK.....
4.expensive .....CHEAP....
5.fat ....THIN....
6.long ...SHORT....
7.big ....SMALL...
8.late .EARLY....
9.wide ...NARROW....
10.good ..BAD....
11.noisy...QUIET...
12.young..OLD...
13.near..FAR...
14.front....BEHIND..
15.busy...FREE...
16.cold...HOT...
17.left...RIGHT...
18.full....EMPTY...
19.easy....DIFFICULT....
20.tall....SHORT....
II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:
1.black .....white....
2.heavy ...light.....
3.strong ...weak......
4.expensive .......cheap..
5.fat ....slim....
6.long ...short....
7.big ..small .....
8.late ..early...
9.wide ....narrow...
10.good ...bad...
11.noisy..peaceful....
12.young.. old...
13.near...far..
14.front....behind..
15.busy...free...
16.cold...hot...
17.left...right...
18.full....lack...
19.easy....difficult....
20.tall....short ....
10:15: it’s a quarter past ten
1. 20:15 it’s a quarter past eight p.m.
2. 07:40 it’s twenty to eight.
3. 14:50: it's fifty past two p.m.
4. 18:23: it's twenty-three past six p.m.
5. 06:17: it's seventeen past six
6. 20:45: it's a quarter to nine p.m.
7. 11:00: it's eleven o'clock
8. 14:55: it's fifty-five past two p.m. / five to three p.m
9. 21:46: it's forty-six past nine p.m.
10. 22:30: it's half past ten p.m.
11. 12:15: it's a quarter past twelve
12. 05:42: it's forty-two past five
13. 16:23: it's twenty-three past four p.m.
14. 10:45: it's ten forty-five
15. 17:08: it's eight past five p.m.
Minh Châu Tiến Đạt thân mến, với bài đọc thời gian này em chỉ cần lưu ý:
- Cách đọc 1: giờ trước, phút sau: số giờ + số phút (+ p.m. hoặc a.m. hoặc in the evening / in the morning)
- Cách đọc 2: phút trước, giờ sau:
Đối với phút thứ 1-30, chúng tôi sử dụng PAST sau phút. Ex: eight past ten (10h08p)
Đối với phút thứ 31-59, chúng ta sử dụng TO sau phút. Ex: eight to ten (9h52p)
✽ O'clock được sử dụng với giờ đúng, KHÔNG có phút. Ex: 10 o'clock (10:00) -
✽ 12:00 Đối với 12h, có bốn cách diễn đạt bằng tiếng Anh:
midday = noon / midnight / twelve o'clock
✽15 = a quarter (1/4 của 60 phút / 1 giờ = 15 phút)
✽ a.m. (am) được dùng cho buổi sáng và p.m. (pm) cho buổi chiều và đêm.
Phản hồi đến em.
1.a bread F
8.cook T
2.a weather F
9.my desk T
3.egg T
10.a sugar F
4.flowers T
11.box T
5.a piece of news T
12.very interesting girl T
6. 3 cups of waters T
13.an one eye-man F
7.some informations F
14.my a big house F
Chuyển các danh từ sau sang sốn nhiều rồi xác định cách đọc s/ es:
1. dogs
2. games
3. flies
4. Sundays
5. churches
6. computers
7. dresses
8. weeks
9. pianos
10. guitars
11. cases
12. bikes
13. chemists
14. tents
15. chalks
16. villages
17. shelves
18. countries
◠‿◠
mk rất muốn trả lời cho cậu nhưng đề ra khó quá. Cậu có biết nó ở Unit bao nhiêu ko
1.dogs
2.games
3.flies
4.Sundays
5.(từ này không có nghĩa nhé)
6.computers
7.dresses
8.weeks
9.pianos
10.guitars
11.cases
12.bikes
13.chemists
14.tents
15.chalks
16.villages
17.(éo biết)
18.countries
1. natural
2. national
3. comfortable
4. musical
5. careful
6. sleepy
7. sunny
8. reliable
9. dangerous
10. successful
11. central
12. enjoyable
13. practical
14. traditional
15. hopeful
16. foggy
17. expensive
18. wonderful
19. rainy
20. foolish
Tìm từ có phần in đậm khác với các từ còn lại trong nhóm đọc.
1.a.proofs b.books c.points d.days
2.a.asks b.breathes c.breaths d.hopes
3.a.sees b.sports c.pools d.trains
4.a.tombs b.lamps c.brakes d.invites
5.a.books b.floors c.combs d.drums
6.a.cats b.tapes c.rides d.cooks
7.a.walks b.begins c.helps d.cuts
8.a.shoots b.grounds c.concentrates d.forests
9.a.helps b.laughs c.cooks d.finds
10.a.hours b.fathers c.dreams d.thinks
11.a.beds b.doors c.plays d.students
12.a.arms b.suits c.chairs d.boards
13.a.boxes b.classes c.potatoes d.finishes
14.a.relieves b.invents c.buys d.deals
15.a.dreams b.heals c.kills d.tasks
16.a.resources b.stages c.preserves d.focuses
17.a.carriages b.whistles c.assures d.costumes
18.a.offers b.mounts c.pollens d.swords
19.a.miles b.words c.accidents d.names
20.a.sports b.households c.minds d.plays
1.a.proofs b.books c.points d.days
2.a.asks b.breathes c.breaths d.hopes
3.a.sees b.sports c.pools d.trains
4.a.tombs b.lamps c.brakes d.invites
5.a.books b.floors c.combs d.drums
6.a.cats b.tapes c.rides d.cooks
7.a.walks b.begins c.helps d.cuts
8.a.shoots b.grounds c.concentrates d.forests
9.a.helps b.laughs c.cooks d.finds
10.a.hours b.fathers c.dreams d.thinks
11.a.beds b.doors c.plays d.students
12.a.arms b.suits c.chairs d.boards
13.a.boxes b.classes c.potatoes d.finishes
14.a.relieves b.invents c.buys d.deals
15.a.dreams b.heals c.kills d.tasks
16.a.resources b.stages c.preserves d.focuses
17.a.carriages b.whistles c.assures d.costumes
18.a.offers b.mounts c.pollens d.swords
19.a.miles b.words c.accidents d.names
20.a.sports b.households c.minds d.plays