Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.good moring. Thank you. Hello. Good afternoon
2.parent. Uncle. Friend. Aunt.
3.nice. Miss. Pertty. Different
Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
Nice miss pretty different
Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
Nice miss pretty different
Chọn một từ có phần in hoa dưới được phát âm khác với những từ còn lại trong nhóm:))
1.a.nOte b.hOping c.cOke d.clOck
2.a.Sure b.See c.Sports d.Seat
3.a.dEAr b.bEAr c.nEAr d.fEAr
4.a.tEAche b.rEAch c.dEAf d.tEAm
5.a.yOUR b.fOUR c.pOUR d.hOUR
1. A. way 2. A. suitable 3. A. typical 4. A. grew 5. A. dances 6. A. fixed | B. what B. building B. hygiene B. flew B. misses B. loved | C. while C. guilty C. mystery C. knew C. promises C. cleaned | D. whole D. biscuit D. physics D. threw D. houses D. changed |
friend
. Friend : Khác nhóm
. Parents + Aunt + Uncle : Cùng nhóm
. Chúc bạn học tốt !