Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài 1,2,3 đã làm rồi nhé
Bài 4:
Những số lẻ nhỏ hơn 20: 1,3,5,7,9,11,13,15,17,19
=> Số La Mã: I, III, V, VII, IX, XI, XIII, XV, XVII, XIX
mười hai nghìn, năm mươi mốt nghìn, tám mươi lăm nghìn, ba mươi chín nghìn, hai mươi tư nghìn, một trăm nghìn.
`-> 12000, 51000, 85000, 39000, 24000, 100000`
`b, 72 000, 14 000, 36 000, 45 000, 88 000, 91 000.`
`->` bảy mươi hai nghìn, mười bốn nghìn, ba mươi sáu nghìn, bốn mươi lăm nghìn, tám mươi tám nghìn, chín mươi mốt nghìn.
a) Viết các số sau: mười hai nghìn, năm mươi mốt nghìn, tám mươi lăm nghìn, ba mươi chín nghìn, hai mươi tư nghìn, một trăm nghìn.
`->` các số đó lần lượt là: 12000,51000,85000,39000,24000,100000`
b) Đọc các số: 72 000, 14 000, 36 000, 45 000, 88 000, 91 000.
`->` 72000: bảy mươi hai nghìn
14000: mười bốn nghìn
36000: ba mươi sáu nghìn
45000: bốn mươi lăm nghìn
88000: tám mươi tám nghìn
91000: chín mươi mốt nghìn
Bài 1: XIV trong số La Mã là 14 (X là 10, IV là 4)
=> Không có phương án thích hợp?
Bài 2: 13246 là tròn đến hàng chục: 13250
=> Chọn C
Bài 3: Sắp xếp: II, IV, V, VIII, XII, XIX, XXI, XXIV ( 2,4,5,8,12,19,21,24)
Viết tiếp vào chỗ trống:
Viết số: 93680, đọc số: Chín mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi
Viết số: 38008, đọc số: Ba mươi tám nghìn không trăm linh tám
Viết số: 57080, đọc số: Năm mươi bảy nghìn không trăm tám mươi
Viết số: 86732, đọc số: Tám mươi sáu nghìn bảy trăm ba mươi hai
a, Viết số: 208. Đọc số: Hai trăm linh tám
b, Viết số: 864. Đọc số: Tám trăm sáu mươi tư
c, Viết số: 730. Đọc số: Bảy trăm ba mươi
d, Viết số: 968. Đọc số: Chín trăm sáu mươi tám
a/
2765
76248
99
36044
b/
2000 + 700 + 60 +5
70000 +6000 + 200 + 40+8
90 + 9
30000 +6000+40 +4
41237 ; 33681 ; 85176 ; 12445
Ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi chín
Bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười lăm
Hai mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba
Hai mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai
Sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt
bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy, ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt, tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu, mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm.
`-> 41237, 36681, 85176, 12445`
`b, 38 239, 76 815, 27 413, 21 432, 68 331`
`->` ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi chín, bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười lăm, hai mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba, hai mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai, sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt.
Viết vào chỗ trống :
42 045: Bốn mươi hai nghìn không trăm bốn mươi lăm
89105: Tám mươi chín nghìn một trăm linh năm
33 205: Ba mươi ba nghìn hai trăm linh năm
56931: Năm mươi sáu nghìn chín trăm ba mươi mốt
ĐÁP ÁN B