Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Volleyball
2. Football
3. Basketball
4. Tennis
5. Swimming
6. Badminton
7. Baseball
1. volleyball
2.football
3.basketball
4. ko biết
5. swimming
6. badminton
7. base ball
1. O V E R
2.F E S T I V A L
3. B O T H
4. P L A Y
5. B A S E B A L L
6. S K I I N G
1. That's my friend.
2. What's her name?
3. Is this yours school?
4. She is in the classroom.
5. A; How's the weather today?
B: It's very hot today.
6. I'm 7 years old.
7. Her name is Mary.
8. I am from Singapore.
9. What colour is it? – It's green.
10. Your school is big.
1: b)
2: c)
3: f)
4: d)
5: g)
6: e)
7: a)
8: h)
Sắp xếp thành từ có nghĩa và dịch ra giúp mik nha.
Trả lời:
Snoil: ngáy khò khò
HT và $$$
1. meet
2. pupil
3. wrote
4. road
5. live
6. floor
7. lean/ Alen