Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Giải thích:
who: thay thế cho người, đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ: … N(person) + who + V + …
where: thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn
which: thay thế cho vật, đóng vai trò chủ ngữ/ tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
whose: thay thế cho tính từ sở hữu, sở hữu cách
Ở đây, trước từ cần điền là danh từ chỉ người “people”, sau từ cần điền là một động từ “travel” => chọn “who”.
Given such differences with even the most common expressions, people (8) who travel or work abroad have a real need to learn the other culture's body language.
Tạm dịch: Do sự khác biệt như vậy với ngay cả những biểu hiện phổ biến nhất, những người đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài có nhu cầu thực sự học ngôn ngữ cơ thể của nền văn hóa khác.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Văn hóa có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Ngay cả hành động đơn giản là nhìn vào mắt ai đó cũng không đơn giản. Ở Mỹ, người Mỹ được khuyến khích nhìn thẳng vào mọi người khi nói chuyện với họ. Điều đó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang một cảm giác trung thực. Trong khi đó, tại Nhật Bản và Hàn Quốc, mọi người tránh tiếp xúc bằng mắt trong thời gian dài. Sẽ lịch sự hơn khi nhìn sang một bên trong một cuộc trò chuyện. Ngược lại, người Lebanon đứng sát nhau và nhìn sâu vào mắt nhau. Hành động đó thể hiện sự chân thành và giúp người ta hiểu rõ hơn những gì đối tác của họ muốn. Do sự khác biệt như vậy với ngay cả những biểu hiện phổ biến nhất, những người đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài có nhu cầu thực sự học ngôn ngữ cơ thể của nền văn hóa khác. Mọi người có xu hướng không biết về những thông điệp mà họ đang gửi cho người khác. Vì vậy, rất hữu ích để xem xét ngôn ngữ cơ thể của riêng bạn trước khi tiếp xúc với những người từ các nền văn hóa khác. Hiểu về ngôn ngữ cơ thể của bạn bè, khách hàng và đồng nghiệp có thể rất hữu ích trong việc cải thiện sự hiểu biết và tránh được những sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
therefore: do đó, vì vậy
in addition = moreover: hơn nữa, ngoài ra
in contrast: ngược lại
The Lebanese, (7) in contrast, stand close together and look intensely into each other's eyes.
Tạm dịch: Ngược lại, người Lebanon đứng sát nhau và nhìn sâu vào mắt nhau.
Chọn C
Dịch bài đọc:
Văn hóa có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Ngay cả hành động đơn giản là nhìn vào mắt ai đó cũng không đơn giản. Ở Mỹ, người Mỹ được khuyến khích nhìn thẳng vào mọi người khi nói chuyện với họ. Điều đó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang một cảm giác trung thực. Trong khi đó, tại Nhật Bản và Hàn Quốc, mọi người tránh tiếp xúc bằng mắt trong thời gian dài. Sẽ lịch sự hơn khi nhìn sang một bên trong một cuộc trò chuyện. Ngược lại, người Lebanon đứng sát nhau và nhìn sâu vào mắt nhau. Hành động đó thể hiện sự chân thành và giúp người ta hiểu rõ hơn những gì đối tác của họ muốn. Do sự khác biệt như vậy với ngay cả những biểu hiện phổ biến nhất, những người đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài có nhu cầu thực sự học ngôn ngữ cơ thể của nền văn hóa khác. Mọi người có xu hướng không biết về những thông điệp mà họ đang gửi cho người khác. Vì vậy, rất hữu ích để xem xét ngôn ngữ cơ thể của riêng bạn trước khi tiếp xúc với những người từ các nền văn hóa khác. Hiểu về ngôn ngữ cơ thể của bạn bè, khách hàng và đồng nghiệp có thể rất hữu ích trong việc cải thiện sự hiểu biết và tránh được những sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
sense (n): giác quan/ ý thức/ cảm giác taste (n): sự nếm thức ăn/ vị/ khẩu vị/
sound (n): âm thanh touch (n): sự đụng chạm/ xúc giác
sense of honesty: cảm giác trung thực
It shows interest in what they are saying and is thought to carry a (6) sense of honesty.
Tạm dịch: Nó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang lại một cảm giác trung thực.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Văn hóa có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Ngay cả hành động đơn giản là nhìn vào mắt ai đó cũng không đơn giản. Ở Mỹ, người Mỹ được khuyến khích nhìn thẳng vào mọi người khi nói chuyện với họ. Điều đó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang một cảm giác trung thực. Trong khi đó, tại Nhật Bản và Hàn Quốc, mọi người tránh tiếp xúc bằng mắt trong thời gian dài. Sẽ lịch sự hơn khi nhìn sang một bên trong một cuộc trò chuyện. Ngược lại, người Lebanon đứng sát nhau và nhìn sâu vào mắt nhau. Hành động đó thể hiện sự chân thành và giúp người ta hiểu rõ hơn những gì đối tác của họ muốn. Do sự khác biệt như vậy với ngay cả những biểu hiện phổ biến nhất, những người đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài có nhu cầu thực sự học ngôn ngữ cơ thể của nền văn hóa khác. Mọi người có xu hướng không biết về những thông điệp mà họ đang gửi cho người khác. Vì vậy, rất hữu ích để xem xét ngôn ngữ cơ thể của riêng bạn trước khi tiếp xúc với những người từ các nền văn hóa khác. Hiểu về ngôn ngữ cơ thể của bạn bè, khách hàng và đồng nghiệp có thể rất hữu ích trong việc cải thiện sự hiểu biết và tránh được những sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
to be encouraged: được khuyến khích to be assisted: được hỗ trợ
to be forbidden: bị cấm to be opposed: bị phản đối
In the USA, Americans are (5) encouraged to look directly at people when speaking to them.
Tạm dịch: Ở Mỹ, người Mỹ được khuyến khích nhìn thẳng vào mọi người khi nói chuyện với họ.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Văn hóa có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Ngay cả hành động đơn giản là nhìn vào mắt ai đó cũng không đơn giản. Ở Mỹ, người Mỹ được khuyến khích nhìn thẳng vào mọi người khi nói chuyện với họ. Điều đó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang một cảm giác trung thực. Trong khi đó, tại Nhật Bản và Hàn Quốc, mọi người tránh tiếp xúc bằng mắt trong thời gian dài. Sẽ lịch sự hơn khi nhìn sang một bên trong một cuộc trò chuyện. Ngược lại, người Lebanon đứng sát nhau và nhìn sâu vào mắt nhau. Hành động đó thể hiện sự chân thành và giúp người ta hiểu rõ hơn những gì đối tác của họ muốn. Do sự khác biệt như vậy với ngay cả những biểu hiện phổ biến nhất, những người đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài có nhu cầu thực sự học ngôn ngữ cơ thể của nền văn hóa khác. Mọi người có xu hướng không biết về những thông điệp mà họ đang gửi cho người khác. Vì vậy, rất hữu ích để xem xét ngôn ngữ cơ thể của riêng bạn trước khi tiếp xúc với những người từ các nền văn hóa khác. Hiểu về ngôn ngữ cơ thể của bạn bè, khách hàng và đồng nghiệp có thể rất hữu ích trong việc cải thiện sự hiểu biết và tránh được những sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Đáp án A
A. complex (a) phức tạp, rắc rối
B. easy (a) dễ dàng
C. simply (a) đơn giản
D. cheap (a) rẻ
In summary, for most visitors, the Japanese are (26) _________ and difficult to understand.
(Nói tóm lại, đối với hầu hết các du khách thì người Nhật Bản khá phức tạp và khó hiểu.)
Đáp án D
A. politely (adv) : một cách lịch sự
B. impoliteness (n): sự lịch sự
C. impolitely (adv): một cách không lịch sự
D. impolite (a): bất lịch sự
Prolonged direct eve contact is considered to be (28)____ or even intimidating. (Việc nhìn vào mắt người khác quá lâu được xem như là không lịch sự, thậm chí là đáng sợ)
Đáp án D
A. that - cái mà
B. when - khi mà
C. which - cái mà
D. where - nơi mà
Queues are generally respected; especially in crovvded train and subway stations (30)____ the huge volume of people causes touching and pushing.
(Việc xếp hàng thường được chú ý, đặc biệt trên những chuyến tàu đông đúc và ở ga tàu điện nơi mà đám đông thường gây nên việc động chạm và xô đẩy.)
Đáp án C
A. shaking (v) lắc
B. hugging (v) ôm
C. bowing (v) cúi
D. looking (v) nhìn
The graceful act of (27) _________ , is the traditional greeting.
(Cách cư xử cúi người thanh nhã là cách chào truyền thống.)
Đáp án A
A. because – bởi vì
B. even if - nếu như
C. unless - trừ khi
D. though - mặc dù
The seemingly simple act of exchanging busincss cards is more complex in Japan (29) _________ the business card represents not only one's identity but also his status in life.
(Hành động có vẻ đơn giản như trao đổi danh thiếp ở Nhật Bản cũng trở nên rắc rối hơn bởi vì danh thiếp không chỉ thể hiện người đó là ai mà còn thể hiện địa vị của họ.)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
usefulness (n): sự hữu ích useful (adj): có ích
useless (adj): vô dụng used (adj): đã qua sử dụng/ trở nên quen thuộc
So, it is (9) useful to consider your own body language before dealing with people from other cultures.
Tạm dịch: Vì vậy, rất hữu ích để xem xét ngôn ngữ cơ thể của riêng bạn trước khi tiếp xúc với những người từ các nền văn hóa khác.
Chọn B