Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: Giữa hai vế của câu có ý nghĩa trái ngược nhau, do đó từ nối cũng cần thể hiện sự trái ngược. Sau chỗ trống là một danh từ nên từ nối "Unlike" là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Unlike the lawyers and agents who rub shoulders with the stars and make millions, personal assistants (PAs) are not paid well = Không giống như các luật sư và quản lý người sánh vai với các ngôi sao và kiếm hàng triệu, những trợ lý cá nhân (PAs) không được trả lương tốt.
A. However = tuy nhiên
Đây là từ nối giữa hai vế hoặc hai câu có mối quan hệ nhượng bộ.
C. Despite + Noun = mặc dù
Đây là từ nối giữa hai vế hoặc hai câu có mối quan hệ nhượng bộ.
D. Similarly = tương tự
Đây là từ nối giữa hai vế hoặc hai câu có mối quan hệ tương đồng
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc
Consider + sb / sth + sb / sth = coi ai / cái gì là ai / cái gì
Dịch nghĩa: I don’t consider myself a vain or superficial person, but it would be wrong to say that we all don't like being close to someone's that's powerful = Tôi không xem mình là một người vô ích hay hời hợt, nhưng nó sẽ là sai lầm khi nói rằng tất cả chúng ta không thích được gần gũi với một ai đó quyền lực.
A. describe + sb / sth + as + sb / sth = miêu tả ai / cái gì như là ai / cái gì
B. know (v) = biết
D. think (v) = suy nghĩ
Đáp án A
Giải thích: Given = xem xét đến, tính đến
Đây là một từ nối thể hiện điều kiện.
Dịch nghĩa: They typically earn about $56,000 a year which, given their round-the-clock obligations, isn’t much by Hollywood standards = Họ thường kiếm được khoảng $ 56,000 một năm mà đó, xem xét đến nghĩa vụ suốt cả ngày của họ, không phải là nhiều so với tiêu chuẩn Hollywood.
B. received (adj / v) = được nhận
C. spend (v) = chi tiêu, sử dụng
D. being = là
Đáp án B
Giải thích: Adapt (v) = thích nghi
Dịch nghĩa: And you need to be flexible and able to put in all kinds of hours. = Và bạn cần phải linh hoạt và có thể thích nghi với tất cả các múi giờ.
A. take (v) = lấy đi, mang đi / cầm / chiếm / uống thuốc …
C. get (v) = nhận được / tìm kiếm / đến nơi nào / mắc phải …
D. put (v) = đặt, để / liệng / nhét …
Đáp án D
found: được tìm thấy
Scientists have discovered that the fats (35)______ in fish like tuna, sardines and
salmon — as well as in olive oil — help to improve the memory.
→ Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng những chất béo được phát hiện trong cá như cá ngừ, cá mồi, cá hồi - tương tự như dầu oliu – giúp cải thiện trí nhớ.
Đáp án B
Giải thích: Hard truth = sự thật mà không dễ chịu, không tuyệt vời khiến người khác khó chấp nhận.
Đây là thành ngữ nên sự kết hợp từ là cố định.
Dịch nghĩa: Rita Tateel teaches would-be assistants to the stars and begins her lessons with some hard truths = Rita Tateel dạy những trợ lý tương lai cho các ngôi sao và bắt đầu bài học của cô với một số sự thật trần trụi.
A. such
C. heavy (adj) = nặng
D. advice (n) = lời khuyên