Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Ta có:
A. rely on sb: tin tưởng vào
B. estimate: ước tính
C. reckon: suy nghĩ, cho rằng
D. trust: tin tưởng
Xét về nghĩa thì A đúng.
Ý trong bài: Interpreting the feelings of other people is not always easy, as we all know, and we reply as much on what they seem to be telling us, as on the actual words they say.
=> Giải thích cảm xúc của người khác không phải lúc nào cũng dễ dàng, như chúng ta đều biết, và chúng tôi tin tưởng nhiều về những gì họ có vẻ đang nói với chúng tôi, như những lời họ nói thật.
Đáp án B.
Xét 4 đáp áp ta có
A. good at (adj): giỏi cái gì
B. tactful (adj): khéo léo (trong giao tiếp)
C. successful (adj): thành công
D. humble (adj): khiêm tốn
Xét về nghĩa thì B hợp lý.
Ý trong bài: The art of being tactful lies in picking up these signals, realizing what the other person is trying to say, and acting so that they are not embarrassed in any way.
=> Nghệ thuật khéo léo nằm trong việc chọn những tín hiệu này, nhận ra những gì người khác đang cố gắng nói, và hành động để họ không xấu hổ theo bất kỳ cách nào
Đáp án C.
Ta có:
A. faithful (adj): trung thành
B. regular (adj): thường xuyên
C. reliable (adj): đáng tin cậy
D. predictable (adj): có thể đoán được
Ta có: reliable result: kết quả đáng tin cậy
Ý trong bài: This raises the awkward question of whether job candidates should be asked to complete psychological tests, and the further problem of whether such tests actually produce reliable results.
=> Điều này đặt ra câu hỏi khó xử về việc liệu các ứng viên tìm việc có nên được yêu cầu hoàn thành các bài kiểm tra tâm lý hay không, và vấn đề tiếp theo nữa là liệu các bài kiểm tra đó có thực sự tạo ra kết quả đáng tin cậy hay không.
Đáp án A.
Ta có:
A. Psychological (adj): về mặt tâm lý
B. Relevant (adj): liên quan
C. Physical (adj): thuộc về thể chất
D. Similar (adj): tương tự
Xét về nghĩa thì A đúng.
Ta có: Psychological stability: sự vững vàng về mặt tâm lý
Ý trong bài: However, it is not difficult to present the right kind of appearance, while what many employers want to know relates to the candidate’s character traits, and psychological stability.
=> Tuy nhiên, không khó để thể hiện đúng bề ngoài, trong khi nhiều nhà tuyển dụng muốn biết liên quan đến đặc điểm nhân vật của ứng cử viên và sự ổn định tâm lý.
Chọn A.
Đáp án A.
Xét 4 đáp án:
A. sounds: âm thanh
B. languages: ngôn ngữ
C. systems: hệ thống
D. talks: các cuộc trò chuyện để “speak” (nói) thì cần có các âm thanh
Ý trong bài: Để nói chuyện và cũng để được hiểu bởi người khác, chúng ta phải nói một ngôn ngữ, nghĩa là, chúng ta phải sử dụng sự kết hợp của âm thanh mà mọi người đồng ý đứng cho một đối tượng hay ý tưởng cụ thể.
Chọn C.
Đáp án C.
Hình thức bị động: be + past participle.
To talk and to be understood by other people = để nói chuyện và để được người khác hiểu.
Ý trong bài: Để nói chuyện và cũng để được hiểu bởi người khác, chúng ta phải nói một ngôn ngữ, nghĩa là, chúng ta phải sử dụng sự kết hợp của âm thanh mà mọi người đồng ý đứng cho một đối tượng hay ý tưởng cụ thể.
Chọn C.
Đáp án C.
A. basical: không có từ này
B. basically (adv): về cơ bản
C. basic (adj): cơ bản, cơ sở
D. basicity (n): tính ba zơ
Ý trong bài: Vốn từ vựng cơ bản của tiếng Anh không quá lớn và chỉ cần khoảng 2.000 từ để nói nó khá tốt.
Chọn D.
Đáp án D.
thể hiện cảm xúc => show emotions
Ý trong bài: Cách chúng ta nói các từ cũng rất quan trọng. Giọng nói của chúng tôi có thể thể hiện nhiều cảm xúc và cho thấy chúng tôi có hài lòng hay tức giận hay không.
Chọn D.
Đáp án D.
Diễn đạt, thể hiện ý tưởng hay ý nghĩa (idea) => dùng express
Ý trong bài: Nhưng ý tưởng bạn càng thể hiện, bạn càng chính xác hơn về ý nghĩa chính xác của chúng. Từ ngữ là điều chính chúng ta sử dụng trong việc truyền đạt những gì chúng ta muốn nói.
Đáp án D.
Ta có: (to) show reaction to sth: phản ứng lại
Ý trong bài: Facial expression and tone of voice are obvious ways of showing our reaction to something, and it may well be that we unconsciously express views that we are trying to hide.
=> Biểu hiện trên khuôn mặt và ngữ điệu của giọng nói là những cách rõ ràng để thể hiện phản ứng của chúng ta đối với một điều gì đó, và có thể là chúng ta vô tình thể hiện quan điểm mà chúng ta đang cố che giấu.