Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B
Tại sao tác giả đề cập đến cây dương và cây liễu?
A. Để minh họa rằng những cây nhất định yêu cầu một ít nước
B. Để đưa ra ví dụ về các cây cái mà có thể sống sót ở những môi trường khó khăn.
C. Để cho thấy vẻ đẹp của quang cảnh của Great Basin.
D. Để đánh giá rằng có nhiều sinh vật sống ở Great Basin hơn trước đây.
Dẫn chứng:It is, therefore, an environment in which organisms battle for survival. Along the rare watercourses, cottonwoods and willows eke out a sparse existence
Đáp án là D
Theo bài đọc, thời kỳ băng hà thường mang lại
A. sự hình thành sa mạc
B. khí hậu ấm hơn
C. các thung lũng bị sụp đổ
D. thời tiết ẩm hơn
Dẫn chứng: Climatic changes during the Ice Ages sometimes brought cooler, wetter weather to mid latitude deserts worldwide, including those of the Great Basin
Đáp án là B
Từ “ the former” [ cái trước] ám chỉ đến
A. Hồ Bonneville
B. Hồ Lohontan
C. Hồ Great Salt
D. Hồ Pyramid
Dẫn chứng: The two largest of the ancient lakes of the Great Basin were Lake Lahontan and Lake Bonneville. The Great Salt Lake is all that remains of the latter, and Pyramid Lake is one of the last briny remnants of the former
Đáp án là C
Mối quan hệ địa lý giữa Basin và Range Province và Great Basin là gì?
A. Great Basin ở phía tây của Basin và Great Province.
B. Great Basin lớn hơn Basin và Great Province
C. Great Basin ở phần phía bắc của Basin và Great Province
D. Great Basin là địa hình núi; Basin và Great Province là sa mạc bằng phẳng.
Dẫn chứng: What geologists call the Basin and Range Province in the United States roughly coincides in its northern portions with the geographic province known as the Great Basin
Đáp án là A
Từ “prevailing” [ phổ biến/ thịnh hành] gần nghĩa nhất với
A. thường xuyên nhất
B. thường xuyên
C. nhẹ nhàng/ dịu dàng
D. nguy hiểm nhất
Prevailing = most frequently
Dẫn chứng: The prevailing winds in the Great Basin are from the west