Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Key words: kind of signal, long periods of light broken by two or more periods of darkness
Clue: a group-occulting signal consist of a fixed light with two or more periods of darkness at regular intervals: tín hiệu ánh sáng lấp ló theo nhóm bao gồm một ánh sáng cố định với hai hoặc nhiều chu kỳ tối diễn ra trong những khoảng cách đều đặn
Vậy đáp án chính xác là B. Group occulting
Đáp án C.
Key words: not, functions, lighthouse
Clue: Lighthouses are towers with strong lights that help mariners plot their position, inform them that land is near, and warn them of dangerous rocks and reefs: Hải đăng là những ngọn tháp có ánh sáng mạnh giúp thủy thủ xác định vị trí của mình, thông báo rằng đất liền đang ở gần và cảnh báo họ về những tảng đá ngầm nguy hiểm.
A. To help sailors determine their location: để giúp thủy thủ xác định vị trí của mình
B. To warn of danger from rocks and reefs: để cảnh báo nguy hiểm từ những tảng đá ngầm
C. To notify sailors that bad weather is approaching: để thông báo cho thủy thủ biết rằng thời tiết xấu đang tới
D. To indicate that land is near: để chỉ ra rằng đất liền đang ở gần
Đề bài yêu cầu tìm đáp án sai do đó ta chọn C.
Đáp án D.
Clue: Every lighthouse has a distinctive pattern of light known as its characteristic: Mỗi ngọn hải đăng đều có một kiểu ánh sáng đặc biệt được biết đến như đặc trưng của chúng.
A. period of darkness: chu kỳ tối
B. person who operates a lighthouse: người điều khiển ngọn hải đăng
C. pattern painted on a lighthouse: mẫu vẽ được vẽ trên ngọn hải đăng
D. distinctive light signal: tín hiệu ánh sáng đặc biệt
Vậy đáp án chính xác là D
Đáp án B.
Key words: compared, past, contemporary lighthouses
Clue: Lighthouse keepers put in hours of tedious work maintaining the lights. Today, lighthouses are almost entirely automated with humans supplying only occasional maintenance: Những người canh giữ ngọn hải đăng từng phải dành nhiều thời gian để làm công việc tẻ nhạt là duy trì ánh sáng. Ngày nay, những ngọn hải đăng gần như hoàn toàn tự động và chỉ đôi khi mới cần con người bảo trì.
A. employ more powerful lights: cần nhiều ánh sáng mạnh hơn
B. require less maintenance: yêu cầu ít sự bảo trì hơn
C. are more difficult to operate: khó vận hành hơn
D. are more romantic: lãng mạn hơn
Vậy đáp án chính xác là B
Đáp án C.
Key words: not, scientific example, third paragraph
Clue: The most typical structure is a tower tapering at the top, but some, such as the Bastion Lighthouse on the Saint Lawrence River, are shaped like pyramids, and others, such as the Race Rock light, look like wooden houses sitting on high platforms. Still others, such as The American Shoal lighthouse off the Florida Coast, are skeletal of steel: Cấu trúc điển hình nhất là tháp nhọn trên đỉnh, nhưng một vài ngọn hải đăng như ngọn Bastion trên sông Saint Lawrence có hình dạng như kim tự tháp, và những ngọn khác như ngọn Race Rock thì trông như ngôi nhà gỗ nằm trên nền đất cao. Ngoài ra còn có những ngọn hải đăng như ngọn America Shoal trên bờ biển Florida thì như bộ xương bằng thép.
→ Đáp án là C. A lighthouse with day-marker patterns: một ngọn hải đăng với mẫu vẽ đánh dấu ngày Các đáp án còn lại đều có ví dụ cụ thể:
A. A lighthouse shaped like a pyramid: một ngọn hải đăng có hình dạng như kim tự tháp
B. A lighthouse made of steel: một ngọn hải đăng làm từ thép
D. A lighthouse that resembles a house on a platform: một ngọn hải đăng giống như ngôi nhà trên nền đất
Đáp án B
Thông tin: In the third type, called tertiary cooperation or accommodation, latent conflict underlies the shared work. The attitudes of the cooperating parties are purely opportunistic: the organization is loose and fragile. Accommodation involves common means to achieve antagonistic goals; it breaks down when the common means cease to aid each party in reaching its goals.
Dịch nghĩa: Trong loại thứ ba, gọi là hợp tác thứ ba hoặc sự thỏa thuận, xung đột tiềm ẩn là cơ sở cho công việc chung. Thái độ của các bên hợp tác hoàn toàn mang tính cơ hội: tổ chức lỏng lẻo và dễ vỡ. Sự thỏa thuận liên quan đến phương tiện chung để đạt được các mục tiêu đối kháng: nó sụp đổ khi các phương tiện chung không còn hỗ trợ mỗi bên trong việc đạt được mục tiêu của mình.
Như vậy bản chất của hợp tác loại ba là hai bên vốn đối đầu nhau, nhưng tạm thời hợp tác để đạt được một mục tiêu chung, sau khi đạt được lại quay trở lại quan hệ ban đầu.
Phương án B. Two rival political parties temporarlly work together to defeat a third party = Hai đảng chính trị đối thủ tạm thời làm việc với nhau để đánh bại một bên thứ ba; là phương án chính xác nhất.
A. Members of a farming community share work and the food that they grow = Thành viên của một cộng đồng nông nghiệp chia sẻ công việc và thực phẩm mà họ trồng.
Đây là ví dụ của hợp tác cơ bản.
C. Students form a study group so that all of them can improve their grades = Học sinh tạo thành một nhóm nghiên cứu để tất cả trong số họ có thể cải thiện điểm số.
Đây là ví dụ của hợp tác thứ cấp.
D. A new business attempts to take customers away from an established company = Một doanh nghiệp mới cố gắng để đưa khách hàng đi từ một công ti đã thành lập.
Đây không phải ví dụ phù hợp cho bất cứ loại hợp tác nào được nhắc đến trong bài
Đáp án B
Thông tin: In the third type, called tertiary cooperation or accommodation, latent conflict underlies the shared work. The attitudes of the cooperating parties are purely opportunistic: the organization is loose and fragile. Accommodation involves common means to achieve antagonistic goals: it breaks down when the common means cease to aid each party in reaching its goals.
Dịch nghĩa: Trong loại thứ ba, gọi là hợp tác thứ ba hoặc sự thỏa thuận, xung đột tiềm ẩn là cơ sở cho công việc chung. Thái độ của các bên hợp tác hoàn toàn mang tính cơ hội: tổ chức lỏng lẻo và dễ vỡ. Sự thỏa thuận liên quan đến phương tiện chung để đạt được các mục tiêu đối kháng: nó sụp đổ khi các phương tiện chung không còn hỗ trợ mỗi bên trong việc đạt được mục tiêu của mình.
Như vậy bản chất của hợp tác loại ba là hai bên vốn đối đầu nhau, nhưng tạm thời hợp tác để đạt được một mục tiêu chung, sau khi đạt được lại quay trở lại quan hệ ban đầu.
Phương án B. Two rival political parties temporarily work together to defeat a third party = Hai đảng chính trị đối thủ tạm thời làm việc với nhau để đánh bại một bên thứ ba; là phương án chính xác nhất.
A. Members of a farming community share work and the food that they grow = Thành viên của một cộng đồng nông nghiệp chia sẻ công việc và thực phẩm mà họ trồng.
Đây là ví dụ của hợp tác cơ bản.
C. Students form a study group so that all of them can improve their grades = Học sinh tạo thành một nhóm nghiên cứu để tất cả trong số họ có thể cải thiện điểm số.
Đây là ví dụ của hợp tác thứ cấp.
D. A new business attempts to take customers away from an established company = Một doanh nghiệp mới cố gắng để đưa khách hàng đi từ một công ty đã thành lập.
Đây không phải ví dụ phù hợp cho bất cứ loại hợp tác nào được nhắc đến trong bài.
Chọn B
Thông tin: In the third type, called tertiary cooperation or accommodation, latent conflict underlies the shared work. The attitudes of the cooperating parties are purely opportunistic: the organization is loose and fragile. Accommodation involves common means to achieve antagonistic goals; it breaks down when the common means cease to aid each party in reaching its goals.
Dịch nghĩa: Trong loại thứ ba, gọi là hợp tác thứ ba hoặc sự thỏa thuận, xung đột tiềm ẩn là cơ sở cho công việc chung. Thái độ của các bên hợp tác hoàn toàn mang tính cơ hội: tổ chức lỏng lẻo và dễ vỡ. Sự thỏa thuận liên quan đến phương tiện chung để đạt được các mục tiêu đối kháng: nó sụp đổ khi các phương tiện chung không còn hỗ trợ mỗi bên trong việc đạt được mục tiêu của mình.
Như vậy bản chất của hợp tác loại ba là hai bên vốn đối đầu nhau, nhưng tạm thời hợp tác để đạt được một mục tiêu chung, sau khi đạt được lại quay trở lại quan hệ ban đầu.
Phương án B. Two rival political parties temporarlly work together to defeat a third party = Hai đảng chính trị đối thủ tạm thời làm việc với nhau để đánh bại một bên thứ ba; là phương án chính xác nhất.
A. Members of a farming community share work and the food that they grow = Thành viên của một cộng đồng nông nghiệp chia sẻ công việc và thực phẩm mà họ trồng.
Đây là ví dụ của hợp tác cơ bản.
C. Students form a study group so that all of them can improve their grades = Học sinh tạo thành một nhóm nghiên cứu để tất cả trong số họ có thể cải thiện điểm số.
Đây là ví dụ của hợp tác thứ cấp.
D. A new business attempts to take customers away from an established company = Một doanh nghiệp mới cố gắng để đưa khách hàng đi từ một công ti đã thành lập.
Đây không phải ví dụ phù hợp cho bất cứ loại hợp tác nào được nhắc đến trong bài
Đáp án B.
A. soaring: bay lên, vút lên cao
B. narrowing: thu hẹp, co lại, rút lại
C. opening: mở ra
D. rotating: xoay quanh
Ta có tapering: vuốt thon → đáp án chính xác là B.