Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Nó có thể được suy ra từ đoạn văn rằng
A. Một mô hình như „A-B-C‟ dễ hiểu hơn.
B. Bộ não của trẻ sơ sinh không thể nhận ra các mẫu âm thanh khác nhau.
C. Không biết vùng não nào của bé xử lý lời nói.
D. Trẻ thực sự có thể học các quy tắc ngữ pháp khi còn rất nhỏ.
Thông tin: So babies are starting to learn grammatical rules from the beginning of life.
Tạm dịch: Vì vậy, các bé bắt đầu học các quy tắc ngữ pháp từ đầu đời.
Chọn D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Nghiên cứu được mô tả trong đoạn cuối làm gì?
A. so sánh tác dụng của các ngôn ngữ khác nhau
B. chia em bé thành hai nhóm với cách điều trị khác nhau
C. điều tra liệu em bé có thể học tiếng Trung Quốc
D. dạy bé ngoại ngữ thông qua nghe video.
Thông tin: One study compared two groups of nine-month-old American babies. One group watched videos of Mandarin Chinese sounds. In the other group, people spoke the same sounds to the babies.
Tạm dịch: Một nghiên cứu đã so sánh hai nhóm trẻ sơ sinh Mỹ 9 tháng tuổi. Một nhóm đã xem video về âm thanh tiếng Trung Quốc. Trong nhóm khác, mọi người nói những âm thanh tương tự với các em bé.
Chọn B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Phát biểu nào được hỗ trợ bởi đoạn thứ hai?
A. Não người trưởng thành có nhiều tế bào thần kinh hơn não của trẻ sơ sinh.
B. Trẻ sơ sinh và trẻ ba tuổi có cùng số lượng tế bào thần kinh.
C. Trải nghiệm ban đầu có ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ
D. Các kết nối giữa các phần của não vẫn giống nhau khi một đứa trẻ lớn lên.
Thông tin: A study in 2010 showed that the experiences a child has in their first few years affect the development of the brain.
Tạm dịch: Một nghiên cứu vào năm 2010 cho thấy những trải nghiệm của một đứa trẻ trong vài năm đầu tiên ảnh hưởng đến sự phát triển của não.
Chọn C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo đoạn đầu tiên
A. hầu hết các khía cạnh của sự phát triển của trẻ em được hiểu khá rõ.
B. một số trẻ năm tuổi có những người bạn tưởng tượng.
C. trẻ em sử dụng công nghệ nhiều hơn ngày nay.
D. công nghệ đã được sử dụng trong phẫu thuật não trẻ em.
Thông tin: By the age of five, a child can talk, ride a bike and invent imaginary friends.
Tạm dịch: Đến năm tuổi, một đứa trẻ có thể nói chuyện, đi xe đạp và nghĩ ra những người bạn tưởng tượng.
Chọn B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo đoạn thứ hai, điều nào sau đây có thể ảnh hưởng đến IQ?
A. ở với người lớn nhiều B. kết nối với các em bé khác
C. chú ý đến em bé D. tiếp cận thông tin càng sớm càng tốt
Thông tin: It showed that children who received more attention often had higher IQs.
Tạm dịch: Nó cho thấy rằng những đứa trẻ nhận được nhiều sự chú ý hơn thường có IQ cao hơn.
Chọn C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Kết luận chính từ nghiên cứu được mô tả trong đoạn cuối là gì?
A. Trẻ có thể hiểu được TV ở độ tuổi chín tháng.
B. Tương tác xã hội có ảnh hưởng lớn đến não.
C. Xem video là một cách tốt để phát triển trí não của trẻ.
D. Tiếng Trung phổ thông không quá khó để học đối với trẻ sơ sinh Mỹ.
Thông tin: It suggests that social experience is essential to successful brain development in babies.
Tạm dịch: Nó cho thấy kinh nghiệm xã hội là điều cần thiết để phát triển trí não thành công ở trẻ sơ sinh.
Chọn B
Dịch bài đọc:
Một em bé sơ sinh có thể nhìn, nghe và cảm nhận. Đến năm tuổi, một đứa trẻ có thể nói chuyện, đi xe đạp và nghĩ ra những người bạn tưởng tượng. Làm thế nào phát triển này xảy ra? Chúng ta không quá hiểu cách ngôn ngữ, suy nghĩ và lập kế hoạch phát triển. Bây giờ các nhà khoa học đang sử dụng công nghệ mới để 'nhìn' vào bộ não của trẻ em. Và họ đang khám phá thông tin mới về cách phát triển não bộ của em bé.
Một nghiên cứu vào năm 2010 cho thấy những trải nghiệm của một đứa trẻ trong vài năm đầu tiên ảnh hưởng đến sự phát triển của não. Nó cho thấy rằng những đứa trẻ nhận được nhiều sự chú ý hơn thường có IQ cao hơn. Bộ não của một đứa trẻ sơ sinh có gần một trăm tỷ tế bào thần kinh. Đây là con số tương tự như bộ não của người trưởng thành. Khi chúng lớn lên, một em bé nhận được thông tin thông qua các giác quan của thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác. Thông tin này tạo ra các kết nối giữa các phần khác nhau của não. Ở tuổi lên ba, có hàng trăm nghìn tỷ kết nối.
Một thí nghiệm đã xem hình ảnh về bộ não của trẻ sơ sinh trong khi chúng đang lắng nghe những âm thanh khác nhau. Các âm thanh là trong các chuỗi khác nhau. Ví dụ, một chuỗi là mu-ba-ba. Đây là mẫu 'A-B-B'. Một trình tự khác là mu-ba-ge. Đây là mẫu 'A-B-C'. Các hình ảnh cho thấy phần não chịu trách nhiệm về lời nói hoạt động nhiều hơn trong các mẫu 'A-B-B'. Điều này cho thấy các bé có thể cho biết sự khác biệt giữa các mẫu khác nhau. Thí nghiệm này rất thú vị vì các chuỗi từ rất quan trọng đối với ngữ pháp và ý nghĩa. So sánh hai câu với cùng một từ theo một thứ tự khác nhau: J'ohn giết gấu' r rất khác với 'Con gấu giết John'. Vì vậy, các bé bắt đầu học các quy tắc ngữ pháp từ đầu đời.
Các nhà nghiên cứu cũng biết rằng các bé cần nghe nhiều ngôn ngữ để hiểu các quy tắc ngữ pháp. Nhưng có một sự khác biệt lớn giữa nghe tivi, sách âm thanh hoặc internet và tương tác với mọi người. Một nghiên cứu đã so sánh hai nhóm trẻ sơ sinh Mỹ 9 tháng tuổi. Một nhóm đã xem video về âm thanh tiếng Trung Quốc. Trong nhóm khác, mọi người nói những âm thanh tương tự với các em bé. Kết quả kiểm tra cho thấy nhóm thứ hai có thể nhận ra các âm thanh khác nhau, tuy nhiên nhóm thứ nhất không học được gì. Nhà khoa học, Patricia Kuhl, cho biết kết quả này rất đáng ngạc nhiên. Nó cho thấy kinh nghiệm xã hội là điều cần thiết để phát triển trí não thành công ở trẻ sơ sinh.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo bài văn, phát biểu nào là đúng?
A. Các thí nghiệm tập trung vào ngôn ngữ đã cung cấp cho các nhà nghiên cứu thông tin mới.
B. Trẻ nghe các ngôn ngữ khác nhau phát triển khác nhau.
C. Sự phát triển của ngôn ngữ là điều dễ học nhất ở trẻ sơ sinh.
D. Trẻ chỉ có thể hiểu các quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ trong giai đoạn cụ thể.
Thông tin: Researchers also know that babies need to hear a lot of language in order to understand grammar rules. But there is a big difference between listening to television, audio books or the internet, and interacting with people.
Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu cũng biết rằng các bé cần nghe nhiều ngôn ngữ để hiểu các quy tắc ngữ pháp. Nhưng có một sự khác biệt lớn giữa nghe tivi, sách âm thanh hoặc internet và tương tác với mọi người.
Chọn A