Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án A
Theo bài đọc, vị trí địa lý của một thành phố quan trọng hơn vị trí của nó liên quan đến _________của thành phố.
A. sự thịnh vượng và phát triển lâu dài
B. khả năng bảo vệ công dân
C. việc sở hữu điều kiện thời tiết thuận lợi
D. nhu cầu nhập khẩu nguồn thực phẩm
Dẫn chứng: Situation is normally much more important to the continuing prosperity of a city. If a city is well situated in regard to its hinterland, its development is much more likely to continue. (Vị trí thường quan trọng hơn nhiều đối với sự thịnh vượng lâu dài của thành phố. Nếu một thành phố có vị trí tốt liên quan đến vùng lân cận thì sự phát triển có thể sẽ còn tiếp tục hơn.)
Chọn đáp án D
Tác giả đề cập đến các điều sau đây là thuận lợi về vị trí của Chicago NGOẠI TRỪ _________.
A. vùng lân cận
B. gần hồ lớn
C. vị trí liên quan đến các tuyến giao thông
D. địa hình bằng phẳng
Dẫn chứng: Chicago, for example, possesses an almost unparalleled situation: it is located at the southern end of a huge lake that forces east-west transportation lines to be compressed into its vicinity, and at a meeting of significant land and water transport routes, (vicinity — hinterland) (Chicago, ví dụ, có một tình huống gần như không khả thi: nó nằm ở cuối phía nam của một hồ nước lớn buộc các tuyến giao thông đông - tây được đẩy vào vùng lân cận của nó, và tại nơi giao nhau của các tuyến giao thông đường bộ và đường thủy quan trọng, (vùng lân cận))
Chọn đáp án B
Từ “ingenuity” trong đoạn đầu gần nghĩa nhất với _________.
A. sự giàu có
B. tài khéo léo, xoay xở
C. truyền thống
“Some functions result directly from the ingenuity of the citizenry, but most functions result from the needs of the local area and of the swrounding hinterland” (Một số chức năng có được trực tiếp là do tài khéo léo của công dân, nhưng đa số chức năng có được là do nhu cầu của vùng địa phương và vùng lân cận.)
Do đó: ingenuity ~ resourcefulness: tài khéo léo
Chọn đáp án B
Theo bài đọc, Philadelphia và Boston giống với thành phố New York về _________.
A. số dân
B. độ tuổi
C. vị trí
D. vận tải đường sắt có sẵn
Dẫn chứng: “Philadelphia and Boston both originated at about the same time as New York...” (same age) (“Thành phố Philadelphia và Boston đều có nguồn gốc cùng thời điểm với New York... ”(cùng độ tuổi))
Chọn đáp án A
Từ “it” trong đoạn 2 đề cập đến _________.
A. sự miêu tả
B. tính ưu việt
C. sự kết nối
D. vùng lân cận
“This account does not alone explain New York’s primacy, but it does include several important factors” (Sự miêu tả này không giải thích được hết tính vượt trội của New York, nhưng nó bao gồm một vài yếu tố quan trọng)
Do đó: it = account
Chọn đáp án D
Bài đọc chủ yếu thảo luận về điều gì?
A. Sự phát triển của các tuyến thương mại khắp nước Mỹ
B. Sự tương phản về các kiểu định cư ở nước Mỹ
c. Sự khác biệt lịch sử giữa 3 thành phố lớn của nước Mỹ
D. Tầm quan trọng của vị trí địa lý đối với sự phát triển của nước Mỹ.
Từ đầu đến cuối, bài đọc tập trung nói đến tầm quan trọng của vị trí địa lý đối với sự phát triển của nước Mỹ.
Dẫn chứng: - Geographers often a distinction between the situation and the site of a city. Situation refers to the general position in relation to the surrounding region, whereas site involves physical characteristics of the specific location. Situation is normally much more important to the continuing prosperity of a city.... (Các nhà địa lý thường phân biệt giữa tình hình và địa điểm của một thành phố. Tình huống đề cập đến vị trí chung liên quan đến khu vực xung quanh, trong khi địa điểm liên quan đến đặc điểm vật lý của vị trí cụ thể. Tình hình thường quan trọng hơn nhiều đối với sự thịnh vượng liên tục của một thành phố....)
- Chicago for example, possesses an almost unparalleled situation ...
- Similarly it can be argued that much of New York City’s importance stems from its early and continuing advantage of situation
Đáp án C
Dựa vào ngữ cảnh được sử dụng trong đoạn 2, có thể suy ra rằng từ mitigate thuộc nhóm từ nào sau đây?
A. làm trầm trọng, làm nặng thêm, làm dữ dội.
B. làm tiêu tan, phá hủy, hủy diệt.
C. làm lắng xuống, làm nhẹ dịu, làm giảm.
D. hấp thu, lấy vào, tiêu thụ.
(to) mitigate: giảm nhẹ, làm dịu bớt => Thuộc nhóm từ C.
Tạm dịch: “Because city landscapes contain so much of these building materials, cities are usually warmer than surrounding rural areas. Parks and other green spaces help to mitigate the Urban Heat Island Effect” – (Bởi vì cảnh quan thành phố chứa quá nhiều vật liệu xây dựng, nên các thành phố thường ấm hơn so với những khu vực nông thôn xung quanh. Công viên và những không gian xanh khác sẽ giúp làm giảm bớt tác động của Hiệu ứng nhiệt đô thị).
Chọn đáp án D
Mục đích chính của đoạn đầu là _________.
A. tóm tắt nghiên cứu trước và giới thiệu nghiên cứu mới
B. miêu tả một thời kì lịch sử
C. nhấn mạnh thuận lợi của một học thuyết với các học thuyết khác
D. định nghĩa thuật ngữ và minh họa bằng ví dụ
Trong đoạn đầu, tác giả nêu định nghĩa sau đó lấy ví dụ là Chicago để minh họa.