Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Theo đoạn văn, điều nào sau đây có xu hướng dẫn đến sự bao phủ đồng nhất?
A. Các nhà báo sử dụng các chuyên gia làm nguồn.
B. Các nhà báo trở thành bạn với nguồn của chúng.
C. Các nhà báo tìm kiếm các quan điểm thay thế.
D. Các nhà báo sử dụng các quan chức chính phủ làm nguồn.
Căn cứ vào thông tin sau:
"Over time, the journalists may even become close friends with their sources, and they stop searching for alternative points of View. The result tends to be narrow, homogenized coverage of the same kind. " (Theo thời gian, các nhà báo thậm chí có thể trở thành bạn thân với nguồn của họ, và họ ngừng tìm kiếm các điểm thay thế xem. Kết quả có xu hướng thu hẹp, đồng nhất hóa phạm vi bao quát của cùng một loại.)
Đáp án C
CHỦ ĐỀ RECREATIONS
Có thể suy luận từ đoạn 1 rằng tác giả của đoạn văn nghĩ _____
A. xem hoặc đọc tin tức là rất nhàm chán
B. rằng hầu hết các câu chuyện tin tức là sai
C. hầu hết mọi người không nhân ra những tin tức khác nhau từ thực tế như thế nào
D. rằng hầu hết mọi người không chú ý đến tin tức
Căn cứ vào thông tin sau:
“How is the news different from entertainment? Most people would answer that news is real but entertainment is fiction. However, if we think more carefully about the news, it becomes clear that the news is not always real." (Tin tức khác với giải trí như thế nào? Hầu hết mọi người sẽ trả lời rằng tin tức là có thật nhưng giải trí là hư cấu. Tuy nhiên, nếu chúng ta suy nghĩ cẩn thận hơn về tin tức, rõ ràng là tin tức không phải lúc nào cũng thực.)
Đáp án D
Theo đoạn 2, điều nào sau đây là đúng?
A. Một ảnh hướng của chủ nghĩa thương mại là những câu chuyện tin tức có nội dung phức tạp hơn.
B. Mạng ABC sở hữu Disney Studios.
C. Một số chương trình phát sóng tin tức được chiếu mà không có quảng cáo.
D. Nhiều thời gian dành cho tin tức trên truyền hình hơn 50 năm trước đây.
Căn cứ vào thông tin sau:
"The amount of time that the average TV station spends on news broadcasts has grown steadily over the last fifty years - largely because news is relatively cheap to produce, yet sells plenty of advertising.” (Lượng thời gian mà đài truyền hình trung bình dành cho việc phát sóng tin tức đã tăng đều trong năm mươi năm qua - phần lớn bởi vì tin tức là tương đối rẻ để sản xuất, nhưng lại bán nhiều quảng cáo.)
Đáp án A
Theo đoạn 3, lợi thế của công thức kim tự tháp ngược cho các nhà báo là _____.
A. nếu một câu chuyện được cắt bởi biên tập viên, chỉ có những thông tin ít quan trọng hơn sẽ bị mất
B. nó làm cho một câu chuyện có nhiều khả năng bị cắt bởi biên tập viên
C. làm cho một câu chuyện để thu hút sự chủ ý của khán giả
D. nó làm cho một câu chuyện đơn giản hơn và dễ hiểu hơn
Căn cứ vào thông tin sau:
“Instead, they depend upon certain story formulas, which they can reuse again and again. One example is known as the inverted pyramid. In this formula, the journalist puts the most important information at the beginning of the story, than adds the next most important, and so on.”
(Thay vào đó, họ phụ thuộc vào các công thức câu chuyện nhất định mà chúng có thể sử dụng lại. Một ví dụ được gọi là kim tự tháp đảo ngược. Trong công thức này, nhà báo đưa ra những thông tin quan trọng nhất ở phần đầu của câu chuyện, hơn là thêm vào phần quan trọng tiếp theo, …)
Đáp án B
Tại sao tác giả đề cập đến Mickey Mouse trong đoạn 2?
A. Để chỉ ra rằng ABC hiển thị các câu chuyện tin tức giải trí.
B. Để đưa ra một ví dụ về các câu chuyện tin tức cũng là quảng cáo.
C. So sánh phong cách ABC với phong cách của CBS.
D. Để đưa ra một ví dụ về nội dung tin tức không nghiêm trọng.
Căn cứ vào thông tin sau:
“Some news broadcasts are themselves becoming advertisements. For example, during one week in 1996 when the American CBS network was airing a movie about the sinking of the Titanic, CBS news ran nine stories about that event (which had happened 84 years before). The ABC network is owned by Disney Studios, and frequently runs news stories about Mickey Mouse." (Một số chương trình phát sóng tin tức đã trở thành quảng cáo. Chẳng hạn, trong một tuần vào năm 1996 khi mạng CBS của Mỹ phát sóng một bộ phim về vụ chìm tàu Titanic, tin tức của CBS đã đưa ra 9 câu chuyện về sự kiện đó (đã xảy ra 84 năm trước). Mạng ABC thuộc sở hữu của Disney Studios, và thường xuyên chạy các tin tức về Mickey Mouse.)
Đáp án A
Câu nào sau đây thể hiện tốt nhất thông tin cần thiết trong các câu được đánh dấu “Giải quyết triệt để các vấn đề … hơn là về các mục tiêu chiến dịch của các chính trị gia" trong đoạn văn?
A. Các nhà báo tập trung vào các số liệu thăm dò thay vì các vấn đề chiến dịch bởi vì nó dễ dàng hơn.
B. Các nhà báo quan tâm nhiều hơn đến các vấn đề và quan điểm của ứng cử viên, nhưng người xem quan tâm nhiều hơn đến ai là người chiến thắng.
C. Trong chiến dịch bầu cử, các nhà báo tập trung chủ yếu vào phạm vi “đua ngựa".
D. Quan điểm của ứng cử viên và cách giải thích của nhà báo có thể có ảnh hưởng lớn đến số liệu thăm dò.
Dịch bài
Tin tức khác với giải trí như thế nào? Hầu hết mọi người sẽ trả lời rằng tin tức là có thật nhưng giải trí là hư cấu. Tuy nhiên, nếu chúng ta suy nghĩ cẩn thận hơn về tin tức, rõ ràng là tin tức không phải lúc nào cũng thực. Tin tức không cho chúng ta biết tất cả các sự kiện trong ngày, nhưng những câu chuyện từ một số sự kiện đã chọn. Việc tạo ra các câu chuyện tin tức có những hạn chế cụ thể, giống như việc tạo ra các tác phẩm hư cấu. Có nhiều khó khăn, nhưng ba trong số những điều quan trọng nhất là: thương mại, công thức câu chuyện, và các nguồn.
Báo chí, đài phát thanh và đài truyền hình là các doanh nghiệp, tất cả đều là đối thủ cho khán giả và doanh thu quảng cao. Lượng thời gian mà đài truyền hình trung bình dành cho việc phát sóng tin tức đã tăng đều trong năm mươi năm qua - phần lớn bởi vì tin tức là tương đối rẻ để sản xuất, nhưng lại
bán nhiều quảng cáo. Một số chương trình phát sóng tin tức đã trở thành quảng cáo. Chẳng hạn, trong một tuần vào năm 1996 khi mạng CBS của Mỹ phát sóng một bộ phim về vụ chìm tàu Titanic, tin tức của CBS đã đưa ra 9 câu chuyện về sự kiện đó (đã xảy ra 84 năm trước). Mạng ABC thuộc sở hữu của Disney
Studios, và thường xuyên chạy các tin tức về Mickey Mouse. Hơn nữa, động cơ lợi nhuận làm cho các tổ chức tin tức chú ý nhiều hơn tới những câu chuyện có khả năng tạo ra một lượng khán giả lớn và tránh xa những câu chuyện có thể quan trọng nhưng ngớ ngẩn. Áp lực này mang tính giải trí đã tạo ra những câu
chuyện ngắn gọn hơn: tập trung vào người nổi tiếng hơn người khác, tập trung nhiều hơn vào tin đồn hơn là tin tức, và tập trung nhiều hơn vào các sự kiện kịch tính hơn là về những vấn đề đa dạng.
Khi những người bận rộn dưới áp lực không ngừng để sản xuất, các nhà báo không thể trải qua hàng ngày khổ sở qua cách tốt nhất để trình bày những câu chuyện. Thay vào đó, họ phụ thuộc vào các công thức câu chuyện nhất định mà chúng có thể sử dụng lại. Một ví dụ được gọi là kim tự tháp đảo ngược.
Trong công thức này, nhà báo đưa ra những thông tin quan trọng nhất ở phần đầu của câu chuyện, hơn là thêm vào phần quan trọng tiếp theo, vân vân. Kim Tự tháp đảo ngược bắt nguồn từ thời đại của điện tín, ý tưởng là nếu đường dây đi chết nửa chừng qua câu chuyện, phóng viên sẽ biết rằng thông tin quan trọng nhất ít nhất đã được chuyển tiếp. Các nhà báo hiện đại vẫn đánh giá công thức vì một lý do tương tự. Các biên tập viên của họ sẽ cắt các câu chuyện nếu quá dài. Công thức khác liên quan đến việc giảm một câu chuyện phức tạp thành một cuộc xung đột đơn giản. Ví dụ tốt nhất là bảo hiểm bầu cử “đua ngựa". Sự giải thích triệt để các vấn đề và quan điểm của ứng cử viên là rất phức tạp. Các nhà báo vì thế tập trung nhiều hơn vào ai là người giành chiến thắng trong các cuộc thăm dò ý kiến, và liệu người lười biếng có thể theo kịp các con số hơn là về các mục tiêu chiến dịch của các chính trị gia.
Các nguồn là một sự hạn chế đối với các nhà báo và cách thức họ che giấu nó. Các nguồn tin nổi bật là các nhân viên thông tin công cộng trong các doanh nghiệp và văn phòng chính phủ. Phần lớn các nhân viên này cố gắng tự khẳng định mình là những chuyên gia đủ điều kiện để cung cấp thông tin cho các nhà báo. Làm sao các nhà báo biết ai là chuyên gia? Nói chung, họ không. Họ sử dụng các nguồn không dựa trên kiến thức chuyên môn thực tế, nhưng về sự xuất hiện của chuyên môn và sự sẵn lòng chia sé nó. Tất cả các tổ chức tin tức lớn sử dụng một số nguồn giống nhau (nhiều nguồn vô danh), vì vậy cũng một loại câu chuyện luôn được chủ ý. Theo thời gian, các nhà báo thậm chí có thể trở thành
bạn thân với nguồn của họ, và họ ngừng tìm kiếm các điểm thay thế xem. Kết quả có xu hướng thu hẹp, động nhất hóa phạm vi bao quát của cùng một loại.
Đáp án D
Theo đoạn văn, những câu sau đây là đúng, ngoại trừ .
A.Hầu hết tất cả các hộ gia đình người Mỹ đều có 1 hoặc nhiều cái TV trong nhà.
B.Đọc báo xếp thứ 2 về tính phổ biến, chỉ sau xem TV.
C.Người Mỹ thường mở TV trong khoảng hơn ¼ ngày.
D.Khoảng 1/3 những người được hỏi sử dụng nhiều thời gian cho các hoạt động giải trí khác.
Căn cứ vào các thông tin sau:
About 98% of American homes have at least one TV set, and in the average home the TV is on more than six hours a day. (Khoảng 98% các gia đình người Mỹ có ít nhất 1 cái TV, và trung bình mỗi gia đình TV được mở hơn 6 tiếng mỗi ngày). (Đoạn 2)
No one was surprised to find out that watching TV is the most popular free-time activity in the United States. More than 70% of those asked said that they watch TV every day or almost every day. The second most popular activity that they mentioned was reading the newspaper. (Không ai ngạc nhiên khi phát hiện rằng xem TV là hoạt động giải trí phổ biến nhất ở Mỹ. Hơn 70% những người được hỏi nói rằng họ xem TV mỗi ngày hay hầu như mỗi ngày. Hoạt động phổ biến thứ 2 mà họ đề cập là đọc báo) (Đoạn 3)
Đáp án B
Câu nào trong các câu sau có thể là tiêu đề phù hợp nhất của đoạn văn?
A.Liệu mọi người có thích xem TV hơn các hoạt động trong giải trí khác?
B.TV đang mở nhưng ai đang xem?
C.Liệu có phải TV luôn có hại hay không?
D.Những thói quen khi xem TV của mọi người là gì? Căn cứ vào các nội dung sau của toàn đoạn văn?
Studies have shown that people in the United States do spend a lot of time in front of their television sets. (Các nghiên cứu chỉ ra rằng người Mỹ thật sự sử dụng rất nhiều thời gian trước màn hình TV nhà họ).
According to this survey, although most people turn the TV on every day, they do not actually watch it very much. (Theo bản khảo sát này, mặc dù hầu hết mọi người đều bật TV hằng ngày, nhưng họ không thật sự xem TV cho lắm).
During a typical television program, they may eat dinner, do housework, read a newspaper or magazine, talk to their children or even read to them. The TV may be on, but it is just background music. (Trong suốt 1 chương trình TV cụ thể, họ có thể ăn tối, làm việc nhà, đọc báo hay tạp chí, trò chuyện với con cái họ hay thậm chí đọc truyện cho chúng nghe. TV có thể đang mở, nhưng đó chỉ là nhạc nền).
Đáp án D
Từ “relayed” ở đoạn 3 gần nghĩa nhất với?
A. chọn B. biết C. tập hợp D. gửi
Căn cứ vào ngữ cảnh của câu sau:
“The inverted pyramid originates from the age of the telegraph, the idea being that if the line went dead halfway through the story, the journalist would know that the most crucial information had at least been relayed.”
(Kim Tự tháp đảo ngược bắt nguồn từ thời đại của điện tín, ý tưởng là nếu đường dây đi chết nửa chừng qua câu chuyện, phóng viên sẽ biết rằng thông tin quan trọng nhất ít nhất đã được chuyển tiếp.)