Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
limp (v): đi khập khiễng crawl (v): bò, trườn
wander (v): đi lang thang march (v): bước đều
It’s a busy, lively place, but because the campus is in the middle of parkland, you can (11) wander off and be alone if you want to.
Tạm dịch: Nó là một nơi bận rộn, sôi động, nhưng vì khuôn viên nằm giữa công viên, bạn có thể đi lang thang và ở một mình nếu muốn.
Chọn C
Dịch bài đọc:
Ở TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỦA CHÚNG TÔI
Khuôn viên trường đại học giống như một ngôi làng lớn, nơi hàng ngàn sinh viên sống, làm việc và thư giãn được bao quanh bởi những cánh đồng xanh. Đây là trung tâm của cộng đồng sinh viên đa dạng. Mặc dù cơ bản nó là một nơi dành cho những người trẻ tuổi, có một số căn hộ gia đình và trẻ em không muốn sống xa nhau. Mọi người đến sống ở đây từ khắp nơi trên thế giới, vì vậy các thành viên của các nền văn hóa và người nói ngôn ngữ khác nhau sống cạnh nhau. Một ngôi nhà đã có những thay đổi cấu trúc đặc biệt để làm cho nó phù hợp với học sinh khuyết tật. Hầu hết sinh viên năm thứ nhất sống trong khuôn viên trường. Đó là cách dễ nhất để gặp gỡ mọi người khi bạn mới đến và luôn có ai đó ghé thăm. Nó là một nơi bận rộn, sôi động, nhưng vì khuôn viên nằm giữa công viên, bạn có thể đi lang thang và ở một mình nếu muốn.
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
get round to: tìm thời gian để làm gì drop in on: ghé thăm
face up to: đối mặt go in for: tham gia một cuộc thi
It's the easiest way to meet people when you first arrive and there’s always somebody to (10) drop in on.
Tạm dịch: Đó là cách dễ nhất để gặp gỡ mọi người khi bạn mới đến và luôn có ai đó ghé thăm.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
block (n): khối quantity (n): số lượng
pile (n): chồng, đống a number of: một số
While it is basically a place for young people, there are a (8) number of family flats and children are never far away.
Tạm dịch: Mặc dù về cơ bản nó là một nơi dành cho những người trẻ tuổi, có một số căn hộ gia đình và trẻ em không muốn sống xa nhau.
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
society (n): xã hội company (n): công ty/ một nhóm người
community (n): cộng đồng connection (n): sự kết nối
It is the centre of the student (7) community in all its variety.
Tạm dịch: Đây là trung tâm của cộng đồng sinh viên đa dạng.
Chọn C
Chọn B
Tại sao người ta đặt tên cho Cambridge là “thành phố của Cambridge”?
A. Bởi vì dòng sông đó rất nổi tiếng
B. Vì có một cây cầu bắc qua dòng sông Cam
C. Vì nó là một thị trấn phát triển
D. Vì có một dòng sông tên Granta
Dẫn chứng: It grew up by the river Granta, as the Cam was once called. A bridge was built over the river as early as 875.
(Nó phát triển bên dòng sông Granta, hay Cam như đã từng được gọi. Một cây cầu đã được xây dựng trên sông từ năm 875.)
Dịch bài:
“Trường đại học ở đâu?” là một câu hỏi mà nhiều du khách đến Cambridge hỏi, nhưng không ai có thể cho họ một câu trả lời rõ ràng, vì không có bức tường nào được tìm thấy xung quanh trường đại học. Trường đại học chính là thành phố. Bạn có thể tìm thấy các tòa nhà lớp học, thư viện, viện bảo tàng và văn phòng của trường đại học trên khắp thành phố. Và hầu hết các cư dân của nó là sinh viên và giáo viên hoặc giáo sư của ba mươi mốt trường đại học.
Cambridge đã là một thị trấn phát triển rất lâu trước khi các sinh viên và giáo viên đầu tiên đến đây vào 800 năm trước. Nó phát triển bên dòng sông Granta, hay Cam như đã từng được gọi. Một cây cầu
đã được xây dựng trên sông từ năm 875.
Trong thế kỷ mười bốn và mười lăm, ngày càng nhiều đất đai được sử dụng cho các tòa nhà đại học. Thị trấn đã phát triển nhanh hơn vào thế kỷ thứ mười chín sau khi mở đường sắt vào năm 1845. Cambridge trở thành một thành phố vào năm 1951 và bây giờ nó có dân số trên 100000. Nhiều sinh viên trẻ tuổi muốn học tại Cambridge. Hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới đến thăm thành phố đại học này. Nó đã trở thành một nơi nổi tiếng trên toàn thế giới.
Chọn A
Tại sao hầu hết các du khách đến thăm Cambridge?
A. Để thăm quan trường đại học
B. Để học ở các trường đại học ở Cambridge
C. Để tìm các tòa nhà lớp học
D. Để sử dụng thư viện của các trường đạ học
Dẫn chứng: Thousands of people from all over the world come to visit the university town.
(Hàng ngàn người tứ khắp thế giới đến thăm quan thị trấn trường đại học này)
Chọn A
Từ những gì chúng ta đọc chúng ta biết rằng bây giờ Cambridge _______.
A. được thăm quan bởi du khách quốc tế
B. là một thành phố không có tường
C. một thành phố đang tăng dân số
D. một thành phố có thể có một bức tường bao xung quanh
Dẫn chứng: Thousands of people from all over the world come to visit the university town.
(Hàng ngàn người từ khắp thế giới đến tham quan thị trấn trường đại học này)
from all over the world: khắp nơi trên thế giới ≈ international
Chọn C
Sau năm nào thì thị trấn bắt đầu phát triển?
A. 800
B. 875
C. 1845
D. 1951
Dẫn chứng: The town grew faster in the nineteenth century after the opening of the railway in 1845.
(Thị trấn phát triển nhanh hơn vào thế kỉ 19 sau khi mở đường sắt vào năm 1945)
Đáp án B
Tại sao người ta đặt tên cho Cambridge là “thành phố của Cambridge”?
A. Bởi vì dòng sông đó rất nổi tiếng
B. Vì có một cây cầu bắc qua dòng sông Cam
C. Vì nó là một thị trấn phát triển
D. Vì có một dòng sông tên Granta
Câu 2, câu 3 đoạn thứ 2: It grew up by the river Granta, as the Cam was once called. A bridge was built over the river as early as 875. (Nó phát triển bên dòng sông Granta, hay Cam như đã từng được gọi. Một cây cầu đã được xây dựng trên sông từ năm 875.)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
change (n): sự thay đổi (việc một cái gì đó trở nên khác đi)
adjustment (n): sự điều chỉnh (sự thay đổi nhỏ để làm cho đúng)
exchange (n): sự trao đổi
alteration (n): sự thay đổi (làm cho cái gì đó khác đi)
One house has had special structural (9) alteration to make it suitable for students with disabilities.
Tạm dịch: Một ngôi nhà đã có những thay đổi cấu trúc đặc biệt để làm cho nó phù hợp với học sinh khuyết tật.
Chọn D