Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
gift | món quà, quà biếu, thiên tài, vật tặng, quà tặng, tài | ||
present | bây giờ, đồ, hiện nay, quà tặng, vật biếu |
1. Who is going to plan buy you gifts on your next birthday?
2. Who are you going to invite for your next birthday?
Who is going to plan buy you gifts on your next birthday?
Who are you going to invite for your next birthday?
Skyscraper :nhà chọc trời
Wind turbin là:Tua-bin gió
Houseboat là :nhà thuyền
Floating Market là :Chợ nổi
maths : toán , english : tiếng anh , sciene : khoa học , vietnamese : tiếng việt , art : mĩ thuật , music : âm nhạc , PE : thể dục , Physical Education là viết đủ của PE , IT : tin học , Internation Technology là viết đủ của IT . HT
Maths: Toán
English: Tiếng Anh
Science: khoa Học
Vietnamese: Tiếng Việt
Art: vẽ
Music: nhạc
PE: thể dục = Physical Education
IT: Tin học = Iformation Technology
k mình bạn nhé ^_^
Là YOU BAKE, là COOKER , Là MICROWAVE, Là TEMPLE, Là LUNCH BOX
play chess : chơi cờ vua
read comic book : đọc truyện tranh
crocodile : cá sấu
play chess : chơi cờ vua
read comic book : đọc truyện tranh
crocodile : cá sấu
mong bn k cho mik ^^
leaf là lá;busy là bận;present là hiện tại;celebrantion là lễ kỷ niệm
busy là bận leaf là lá cây present là hiện tại celebrantion là lễ kỉ niệm
gift hoặc present
present=gift: quà
+
give: tặng