K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 7 2021

Oxit bazo : 

Na2O : natri oxit

FeO : sắt (II) oxit

Oxit axit : 

SO2 : lưu huỳnh đioxit

CO2 : cacbon đioxit

Bazo : 

Mg(OH)2 : magie hidroxit

Axit : 

HNO3 : axit nitric

Muối : 

CaCl2 : muối canxi clorua

CaCO3 : muối canxi cacbonat

Fe2(SO4)3 : muối sắt (III) sunfat

Al(NO3)3 : muối nhôm nitrat

K3PO4 : muối kali photphat

BaSO3 : muối bari sunfit

 Chúc bạn học tôt

15 tháng 9 2021

- Muối:
     + CaCO3: canxi cacbonat
     + Na2SO3: natri sunfit
     + ZnSO4: kẽm sunfat
     + Fe(NO3)3: sắt 3 nitrat
     + Fe2(SO4)3: sắt 3 sunfat
     + Na3PO4: natri photphat
     + NaHCO3: natri hidro cacbonat
     + NaH2PO4: natri đihidro photphat
     + KHSO4: kali hidro sunfat

- Oxit axit:
     + CO: cacbon oxit
     + CO2: cacbon đioxit
     + N2O5: đinito pentoxit 
     + SO3: lưu huỳnh trioxit
     + P2O5: điphotpho pentoxit
     + NO: nito oxit

-Oxit bazo:
     + CuO: đồng 2 oxit
     + Na2O: natri oxit


- Axit: 
     +HCl: axit clohidric
     + H3PO4: axit photphoric
     + H2O: nước
     + HNO3: axit nitric

- Bazo:
     + Fe(OH)3: sắt 3 hidroxit
     + Ca(OH)2: canxi hidroxit
     + Al(OH)3: nhôm hidroxit
     + Cu(OH)2: đồng 2 hidroxit

CaCO3: canxi cacbonat - muối trung hòa

Na2SO3: natri sunfit - muối trung hòa

Cu2O: đồng (I) oxit - oxit bazơ

Na2O: natri oxit - oxit bazơ

HCl: axit clohiđric - axit

ZnSO4: kẽm sunfat - muối trung hòa

Fe(OH)3: sắt (III) hiđroxit - bazơ ko tan

H3PO4: axit photphoric - axit

Ca(OH)2: canxi hiđroxit - bazơ tan

Al(OH)3: nhôm hiđroxit - bazơ ko tan

Cu: đồng

15 tháng 4 2022

CuOH, CO, CO2 nữa nhé bạn, chắc tại bạn ấy viết đề dài quá bạn ko nhìn hết vs cả lập bảng cho khoa học nha :D

undefined

15 tháng 1 2022
  CTHH            Phân loại           Tên gọi
 CaO oxit bazo canxi oxit
 H2SO4 axit có oxi  axit sunfuric
 Fe(OH)3 bazo ko tan sắt(III) hidroxit
 FeSO4 muối trung hoà sắt(II) sunfat
 Fe2(SO4)3 /// sắt(III) sunfat
 CaSO4 /// canxi sunfat
 CaCO3 /// canxi cacbonat
 MgCO3  /// magie cacbonat
 KOH  bazo tan kali hidroxit
 MnO2 oxit bazo mangan đioxit
 CuCl2 muối trung hoà  đồng(II) clorua
 H3PO4 axit có oxi axit photphoric
 Mg(OH)2 bazo ko tan magie hidroxit
 SO2 oxit axit lưu huỳnh đioxit
 N2O5 /// đinito pentaoxit
 P2O5 ///  điphotpho pentaoxit
 NO2 /// nito đioxit
 MgO  oxit bazo magie oxit
 Fe2O3 /// sắt(III) oxit
 CaHPO4 muối axit canxi hidrophotphat
 KH2PO4 /// kali đihidrophotphat

 

16 tháng 12 2022

1. 

2Fe+2 ---> 2Fe+3 + 1ex1
S+6 + 2e ---> S+4x1

2FeO + 4H2SO4 ---> Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O

2.

2Fe+2 ---> 2Fe+3 + 2ex1
S+6 + 2e ---> S+4x1

2FeCO3 + 4H2SO4 ---> Fe2(SO4)3 + 2CO2 + SO2 + 4H2O

3. 

2Fe+2 ---> 2Fe+3 + 2ex1
S+6 + 2e ---> S+4x1

2FeSO4 + 2H2SO4 ---> Fe2(SO4)3 + SO2 + 2H2O

4.

2Fe+2 ---> 2Fe+3 + 2ex4
S+6 + 8e ---> S-2 x1

8Fe(OH)2 + 13H2SO4 ---> 4Fe2(SO4)3 + H2S + 20H2O

5.

Al0 ---> Al+3 + 3ex10
2N+5 ---> 2N0x3

10Al + 36HNO3 ---> 10Al(NO3)3 + 3N2 + 18H2O

CTHHPhân loại Gọi tên
MgOOxit bazơMagiê oxit
\(Mg\left(OH\right)_2\)BazơMagiê Hyđroxit
KOHBazơKali Hyđroxit
\(SO_2\)Oxit axitLưu huỳnh đioxit
\(P_2O_5\)Oxit axitĐiphotpho pentaoxit
\(Ba\left(OH\right)_2\)BazơBari hyđroxit
\(Fe_2O_3\)Oxit bazơSắt(III) oxit
HClAxitAxit hyđroxit
\(H_2SO_4\)AxitAxit sulfuric
\(Ba\left(NO_3\right)_2\)MuốiBari nitrat
\(ZnCO_3\)MuốiKẽm cacbonat
\(Fe\left(OH\right)_2\)BazơSắt(II) hyđroxit
\(Ag_2O\)Oxit bazơBạc oxit
\(CO_2\)Oxit axitCacbon đioxit
\(Fe_2\left(SO_4\right)_3\)MuốiSắt(III) sunfat
\(K_2O\)Oxit bazơKali oxit
\(NaOH\)BazơNatri hyđroxit
NaClMuốiNatri clorua

 

 

9 tháng 4 2023

tks bn 

 

HBr: Axit bromhidric

KH2PO4: Kali Đihidrophotphat

10 tháng 4 2022

\(Cu_2O\) oxit bazo: đồng (l) oxit

\(Fe_2\left(SO_4\right)_3\) muối: sắt (lll) sunfat

\(Al\left(OH\right)_3\) bazo: nhôm hidroxit

\(HBr\) axit: axit hidrobromic

\(N_2O_5\) oxit axit: đinito pentaoxit

\(NH_4HCO_3\) muối: amoni hidrocacbonat

\(NO\) oxit axit: nito oxit

\(HClO_4\) axit: axit pecloric

\(KH_2PO_4\) muối: kali hidrophotphat

\(Mg\left(NO_3\right)_2\) muối: magie nitrat

\(ZnS\) muối: kẽm sunfua

\(Fe_2O_3\) oxit bazo: sắt (lll) oxit