K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 10 2017

em hãy chọn một từ 0 cùng nhóm nghĩa với những từ còn lại

vd me / him / them / our

trả lời our

february / saturday / december / june

nevous / worries / happy / moment

third / twelve / fourteen / twenty

tell / see / will / let

directory / sometime / calendar / distance

17 tháng 10 2017

1. Saturday

2. moment

3. third

4. will

5. sometimes

16 tháng 6 2017

1,thin

2,who

3,toothache

4, erasers

5, that

6, pretty

7,finish

8,directory

9,worried

10,ready

11,though

12, poor

13, earache

Chúc bạn học tốt thanghoa

16 tháng 6 2017

Tìm từ có cách phát âm khác các từ còn lại

1.shine time kind thin

2.we who weather warm

3.toothache church chair cheese

4.mumps books erasers tests

5.birthday thirteen thing that

5 tháng 5 2016

complete

5 tháng 5 2016

Complete

 

27 tháng 2 2022

C - D

27 tháng 2 2022

29 c

30 d

7 tháng 5 2016

các bạn làm hộ mình

 

7 tháng 5 2016

stopped

 

5 tháng 10 2017

Odd one out :

A.calorie

B.musicial

C.cinema

D.community

5 tháng 10 2017

Why? haha

The river is heavily polluted. They should ___________. 

 

clean it up

give it away

pick out

recycle it

Choose the odd one out. ( chọn bỏ ra 1 từ) 

 

flu

stomachache

allergy

fat

They hate ______ noodles. They prefer rice. 

 

eat

to eat

eating

eats

Choose the odd one out. ( chọn bỏ ra 1 từ) 

 

sick children

volunteer

homeless people

disabled people

3 tháng 12 2021

1.clean it up

2.fat

3.eating

4.volunteer