Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
em hãy chọn một từ 0 cùng nhóm nghĩa với những từ còn lại
vd me / him / them / our
trả lời our
february / saturday / december / june
nevous / worries / happy / moment
third / twelve / fourteen / twenty
tell / see / will / let
directory / sometime / calendar / distance
1. Saturday
2. moment
3. third
4. will
5. sometimes
1,thin
2,who
3,toothache
4, erasers
5, that
6, pretty
7,finish
8,directory
9,worried
10,ready
11,though
12, poor
13, earache
Chúc bạn học tốt
Tìm từ có cách phát âm khác các từ còn lại
1.shine time kind thin
2.we who weather warm
3.toothache church chair cheese
4.mumps books erasers tests
5.birthday thirteen thing that
The river is heavily polluted. They should ___________.
clean it up
give it away
pick out
recycle it
Choose the odd one out. ( chọn bỏ ra 1 từ)
flu
stomachache
allergy
fat
They hate ______ noodles. They prefer rice.
eat
to eat
eating
eats
Choose the odd one out. ( chọn bỏ ra 1 từ)
sick children
volunteer
homeless people
disabled people
calendar
calemdar