Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
10 They play it
11 He
12 me - it - you
13 they
14 it
15 they
16 She - it
17 them
18 it
19 He
20 We
21 they - us
22 them - they
23 me
24 her
25 her
1. What
2. Which
3. Which
4. What time/ when
5. Who
6. How much
7. How long
8. What
9. Why
10. How
11. How often/ where
12. How
13. How often
14. What
15. Why
Nghĩa của từ “cũng”
Cô giáo phàn nàn với mẹ của một học sinh:
- Cháu nhà chị hôm nay cóp bài kiểm tra của bạn.
- Thế thì đáng buồn quá! Nhưng làm sao chị biết cháu đã cóp bài của bạn ạ ?
- Thưa chị, bài của cháu và bài của bạn ngồi cạnh cháu có những lỗi giống hệt nhau.
Bà mẹ thắc mắc:
- Nhưng cũng có thể là bạn cháu cóp bài của cháu ?
- Không đâu! Đề bài có câu hỏi thế này: “Em hãy cho biết đại từ là gì?”
- Bạn cháu trả lời.” Em không biết.” Còn bạn cháu thì trả lời: “Em cũng không biết”.
a) Tìm trong mẩu chuyện trên một câu trần thuật, một câu nghi vấn, một cảm thán.
Ghép nhé
1 A
2 D
3 B
4 E
5 H
6 J
7 F
8 C
9 G
10 I
11 K
bài 2
1 Do you have
2 doesn't do
3 is raining
4 Do you know - is
1.Ha Noi is Bigger than Ho Chi Minh City.
2.He is more intelligent than his brother.
3.My house is older than her house.
4. This book is more expensive than that one.
5.Dogs are more clever than cats.
6.The boys are taller than the girls.
7.She is better at Engish than me.
8.My morther is busier than my father.
9. Hue is farther than Nghe An.
10.I am shorter than my sister.
11.These students are more intelligent than those.
12.The pen is cheaper than the book.
13.Ho Chi Minh City is more crowded than Hung Yen.
14.This girl is more pretty than those.
15.Her new car is more beautiful than her old one.
16.This tree is greener than that tree.
17.I am taller than my morther.
18. The rabbit is quickly than the tortoise.
18.Canada is larger than the USA
1. thinner
2.bigger
3.the happiest
4. the best
5.dirtier
6. longest
7. older
8.lower,the shortest
9. larger
10. the most
1B 2A 3A 4B 5B 6B 7B 8A 9B 10A 11B 12B
1, are staying 7.is speaking
2.reads 8. speak
3. Do you know 9. is talking
4. see 10.eats / is eating
5. are you doing 11. are going to
6. is landing 12. is opening