Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: A Discourtesy= sự khiếm nhã, politeness= sự lịch sự, rudeness= vô lễ, measurement= sự đo lường, encouragement= sự khuyến khích.
Đáp án : C
“discourtesy” : sự bất lịch sự, sự khiếm nhã
Trái nghĩa là politeness: sự lễ phép, sự lịch sự
Đáp án là B. hostile : không thân thiện >< friendly: thân thiện
Nghĩa các từ còn lại: Amicable: thân mật, futile : vô ích, inapplicable: không thích hợp
Đáp án là C
Friendly= amicable =thân thiện, hostile= thù địch, inapplicable= không thể áp dụng, fultile= vô ích
Đáp án A
“illicit”: sự trái phép, lậu,…
Trái nghĩa là “legal”: hợp pháp, đúng pháp luật
Đáp án là D.
expend : dùng hết, cạn kiện >< reserve: để dành, dự trữ . Nghĩa các từ còn lại: exhaust: cạn kiệt; consume: tiêu dùng; spend: sử dụng
Chọn đáp án D
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Đáp án D:
reserve (v): dự trữ >< expend(v): tiêu thụ
Các đáp án khác:
Exhaust (v): cạn kiệt
Consume (v): tiêu thụ
Spend (v): dành
Dịch nghĩa: Mọi người thường tiêu thụ nhiều năng lượng chạy marathon hơn họ tưởng.
Đáp án A
A. làm tôi vui lên
B. làm tôi khó chịu
C. khiến tôi xúc động
D. làm tôi sợ
Đáp án là B. continuously: tiếp tục >< ceasingly: tạm ngừng
Nghĩa các từ còn lại: endlessly: không ngừng; incisively: một cách sâu sắc; constantly: liên tục