Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Key words: others, refer to.
Câu hỏi: Từ “others” trong bài văn được hiểu là gì?
Clue: “… such products are safer and more nutritious than others”: … các thực phẩm này an toàn hơn và có nhiều dinh dưỡng hơn các sản phẩm khác.
Phân tích: Tác giả đưa ra so sánh giữa hai vật, một là “such products” và hai là “others”. “Others” ở đây phải tương ứng với chủ ngữ đầu tiên, nên đầy đủ phải là “other products”. Vì vậy đáp án đúng phải là D. products: sản phẩm.
Các đáp án khác không phù hợp:
A. advantages: những điểm mạnh
B. advocates: những người tán thành
C. organic foods: thực phẩm hữu cơ
MEMORIZE
advocate / ˈædvəkeɪt / (v): ủng hộ, tán thành
advocate / ˈædvəkət / (n): người ủng hộ, người tán thành; luật sư
- advocate of sth/ peace/ socialism: người chủ trương hòa bình, người tán thành CNXH
Đáp án D.
Keywords: others, refer to.
Câu hỏi: Từ “others” trong bài văn được hiểu là gì?
Clue: “… such products are safer and more nutritions than others”
… các thực phẩm này an toàn hơn và nhiều dinh dưỡng hơn các sản phẩm khác.
Phân tích: Tác giả đưa ra so sánh giữa hai vật, một là “such products” và hai là “others”. “Others” ở đây phải tương ứng với chủ ngữ đầu tiên, nên đầy đủ phải là “other products”. Vì vậy đáp án đúng phải là D. products: sản phẩm.
Các đáp án khác không phù hợp:
A. advantages: những điểm mạnh
B. advocates: những người tán thành
C. organic foods: thực phẩm hữu cơ
Đáp án C
Theo đoạn văn 1, ý nào sau đây là đúng về thuật ngữ “ thực phẩm hữu cơ”?
A. Nó được chấp nhận bởi hầu hết các chuyên gia dinh dưỡng.
B. Nó được sử dụng chỉ trong những năm gần đây.
C. Nó không có nghĩa cố định.
D. Nó ít khi được người tiêu dùng sử dụng.
Dẫn chứng: Advocates of organic foods – a term whose meaning varies greatly
Đáp án C.
Key words: first paragraph, true, organic foods.
Clue: “Advocates of organic foods – a term whose meaning varies greatly – frequently proclaim that …”: Những người ủng hộ thực phẩm hữu cơ – một thuật ngữ có ý nghĩa rất khác nhau – thường tuyên bố rằng … Vậy đáp án đúng là C. It has no fixed meaning: Nó không có một nghĩa cố định.
Các đáp án khác không đúng.
A. It is accepted by most nutritionists: Hầu hết các nhà nghiên cứu dinh dưỡng chấp nhận nó.
B. It has been used only in recent years: Nó mới dc dùng gần đây.
D. It is seldom used by consumers: Nó ít khi được người tiêu dùng sử dụng.
Đáp án B
Theo đoạn cuối, người tiêu dùng người mà tin rằng thực phẩm hữu cơ tốt hơn thực phẩm được trồng bình thường thì
A. bất cẩn
B. bị cám dỗ
C. tiết kiệm
D. giàu có
Dẫn chứng: But in many cases consumers are misled if they believe organic foods can maintain health and provide better nutritional quality than conventionally grown foods
Đáp án A.
Key words: advocates, closest meaning.
Câu hỏi: Từ “Advocates” gần nghĩa nhất với từ nào dưới đây?
Clue: “Advocates of organic foods – a term whose meaning varies greatly – frequently proclaim that such products are safer and more nutritious than others”: Những người ủng hộ thực phẩm hữu cơ, một thuật ngữ với nghĩa vô cùng đa dạng, thường xuyên tuyên bố rằng các thực phẩm này an toàn hơn và có nhiều dinh dưỡng hơn các sản phẩm khác.
Phân tích: Vì những người “advocates” nghĩ sản phẩm thức ăn hữu cơ an toàn và nhiều dinh dưỡng, đều là những từ tích cực dành cho loại sản phẩm này, nên có thể suy luận đây là những người ưa chuộng sản phẩm này. “Advocates” là những người tán thành, ủng hộ một ý tưởng hoặc quan điểm nào đó.
Xét các đáp án:
A. Proponents: người đề xướng – một người đề xướng ra một ý tưởng nghĩa là người đó tán thành ý tưởng đó – hợp lý.
B. Merchants: Thương gia, người mua bán hàng hóa – không hợp lý.
C. Inspectors: Thanh tra, người điều tra – không hợp lý.
D. Consumers: Người tiêu dùng – không hợp lý vì không thể hiện được thái độ tán thành hay không.
Vậy đáp án A là hợp lý nhất.
Đáp án B
Tác giả ngụ ý rằng có nguyên nhân cho mối lo ngại nếu người tiêu dùng với thu nhập có giới hạn mua thực phẩm hữu cơ thay vì những thực phẩm được trồng thông thường bởi vì
A. nhiều thực phẩm hữu cơ thật sự ít dinh dưỡng hơn so với thực phẩm tương tự được trồng thông thường.
B. thực phẩm hữu cơ có thể đắt tiền hơn nhưng thường không tốt hơn thực phẩm được trồng thông thường.
C. thực phẩm được trồng thông thường thì thường có sẵn nhiều hơn thực phẩm hữu cơ.
D. quá nhiều nông dân sẽ ngừng sử dụng các phương pháp thông thường để tăng trưởng vụ mùa thực phẩm.
Dẫn chứng: One thing that most organically grown food products seem to have in common is that they cost more than conventionally grown foods. But in many cases consumers are misled if they believe organic foods can maintain health and provide better nutritional quality than conventionally grown foods. So there is real cause for concern if consumers, particularly those with limited incomes, distrust the regular food supply and buy only expensive organic foods instead.
Đáp án B.
Key words: last paragraph, organic food, better than.
Câu hỏi: Theo thông tin đoạn cuối, người tiêu dùng thường như thế nào nếu họ tin rằng thực phẩm hữu cơ tốt hơn thực phẩm được trồng truyền thống?
Clue: “But in many cases consumers are misled if they believe organic foods can maintain health and provide better nutritional quality than conventionally grown foods.”: Nhưng trong nhiều trường hợp người tiêu dùng bị lầm tưởng nếu họ tin thực phẩm hữu cơ có thể duy trì sức khỏe và cung cấp chất lượng dinh dưỡng tốt hơn là thực phẩm được trồng truyền thống.
Ta chọn đáp án B. mistaken: lầm tưởng, nhầm lẫn.
Các đáp án khác không phù hợp:
A. careless: bất cẩn
C. thrifty: tiết kiệm
D. wealthy: giàu có
EXTRA
- thrifty (adj): tiết kiệm, tằn tiện
- thrive (v): thịnh vượng, phát đạt
Đáp án C.
Keywords: first paragraph, true, organic foods.
Clue: “Advocates of organic foods – a term whose meaning varies greatly – frequently proclaim that …”: Những người ủng hộ thực phẩm hữu cơ – một thuật ngữ có ý nghĩa rất khác nhau – thường tuyên bố rằng … Vậy đáp án đúng là C. It has no fixed meaning. Nó không có một nghĩa cố định.
Các đáp án khác không đúng.
A. It is accepted by most nutritionists: Hầu hết các nhà nghiên cứu dinh dưỡng chấp nhận nó.
B. It has been used only in recent years: Nó mới được dùng gần đây.
D. It is seldom used by consumers: Nó ít khi được người tiêu dùng sử dụng.
Đáp án là B.
“grown” ở đây được hiểu là thay thế cho mệnh đề quan hệ “which are grown”