Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
simultaneously (adv): đồng thời, cùng lúc
communally (adv): của chung, công cộng
uniformly (adv): thống nhất, dồng bộ
jointly (adv): cùng chung; có tính hợp tác, liên đới
Dịch: Trận bóng đá tối mai sẽ được phát trực tiếp trên TV và đài phát thanh
Kiến thức: Hội thoại giao tiếp
Giải thích:
John và Alice đang nói về việc đi xem phim.
John: “Mình đang tự hỏi rằng bạn có muốn đi xem phim tối nay không.”
Alice: “_______ Phim gì đang chiếu vậy?”
A. Đúng là vậy B. Chắc chắn rồi, mình thích lắm
C. Không, cảm ơn bạn D. Không, mình không thích nó
Chọn B
Đáp án là D.
“in a few hours”: trong vài tiếng tới -> thì tương lai
Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước 1 hành động/1 thời gian trong tương lai
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc: had better + V (bare inf)
Tạm dịch: trời đang mưa nặng hạt. Chúng ta nên ở nhà tối nay
Đáp án D
had better + V (động từ nguyên thể không có to)
Dịch: Trời mưa nặng hạt quá, chúng mình nên ở nhà tối nay
họn đáp án A
Cấu trúc: từ để hỏi + to V
Dịch: Chúng tôi có một bữa tiệc tối nay và Mary đang lo lắng về việc mặc cái gì.
Note 42 - Mệnh đề danh ngữ là mệnh đề bắt đầu bàng if, whether và các từ để hỏi (what, why, when, where,...) hoặc “that” - Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò như một danh từ; do đó, mệnh đề danh ngữ có thể làm chủ ngữ hay bổ ngữ tùy thuộc vào vị trí mệnh đề trong cảu E.g: + That she comes late surprises me. (Việc cô ấy đến muộn làm tôi ngạc nhiên) + I don’t know what he wants. (Tôi không biết anh ấy muốn gì) - Dạng rút gọn của mệnh đề danh ngữ: S + V + từ để hỏi (what, where, when, how...) + to V - Mệnh đề danh ngữ có thể được rút gọn khi mệnh đề danh ngữ giữ chức năng bổ ngữ, mệnh đề chính và mệnh đề danh ngữ có cùng chủ ngữ. E.g: I can’t decide whether I will leave or stay. => I can’t decide whether to leave or stay.
|
Đáp án C
Dịch nghĩa: Hana và Jenifer đang nói chuyện về cuốn sách mà họ vừa đọc. - Hana: “Cuốn sách đó thực sự thú vị và có tính giáo dục.”
- Jenifer: “Tôi không thể đồng ý với bạn hơn được nữa.”
I couldn’t agree with you more là cách nói khi bạn hoàn tòan đồng ý với ý kiến, quan điểm nào đó.
Các đáp án còn lại:
A. I’d love it: Tôi rất thích nó => Dùng khi đồng ý với một lời mời nào đó.
B. That’s nice of you to say so: Bạn thật tốt khi nói vậy => Dùng để cảm ơn khi được khen.
D. Don’t mention it: Không có gì => Dùng để đáp lại một lời cảm ơn
Đáp án C.
Laura: “So, darling, What’s on TV tonight?”
Mike: “Oh, there is a football match at 8!”
(- Anh yêu, TV tối nay có gì thế? - Ồ, có một trận bóng đá lúc 8h)