Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : A
“energetic” = “vigorous” (adj): năng động, mạnh mẽ
Đáp án D
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Be done out of: be prevented from (v): không có cơ hội, bị cản trở
Tạm dịch: Thật là không công bằng cho Mary khi không có cơ hội được thăng chức.
Các đáp án khác:
A. consider as: coi như là
B. look forward to: trông đợi điều gì
C. interested in: quan tâm đến điều gì
Đáp án A
Từ đồng nghĩa – Kiến thức về cụm từ cố định
Make way for st = allow st to take place: cho phép cái gì thay thế cái gì
Tạm dịch: Người dân địa phương đã chặt phá rừng để dọn chỗ cho nông nghiệp.
Đáp án C.
Tạm dịch: Vì ngành du lịch phát triển hơn nên mọi người lo lắng về sự tàn phá đối với thực vật và động vật trên đảo.
Flora and fauna = plants and animals: thực vật và động vật
Đáp án A
Giải thích: “making a mountain out of the molehill” = phóng đại, việc bé xé ra to. = exaggerating
B. ngông cuồng
C. phung phí
D. mở rộng quá
Dịch nghĩa: Marry luôn luôn phóng đại mọi việc
Đáp án C.
“fitness freak” : người say mê hoạt động giúp giữ vóc dáng, khoẻ mạnh = a person who likes keeping fit
Chọn B
Câu đề bài: Mặc dù kiểu thời tiết này có thể không có lợi nhất cho việc chơi thể thao, với khán giả đó là một ơn trời.
Conductive to: giúp việc gì = that helps
A. tạo ra rào cản cho
C. điều đó không dễ dàng hơn
D. trả phí cho
B Câu đề bài: Mặc dù kiểu thời tiết này có thể không có lợi nhất cho việc chơi thể thao, với khán giả đó là một ơn trời.
Conductive to: giúp việc gì = that helps
A. tạo ra rào cản cho
C. điều đó không dễ dàng hơn
D. trả phí cho
Đáp án D
for a while: một chút, một lát = D. for a short period of time.
Các đáp án còn lại:
A. in the difficult time: trong thời gian khó khăn.
B. whenever she needed me: bất cứ khi nào bạn cần tôi.
C. for relaxation: nghỉ ngơi.
Dịch: Tôi đã ở đây với cô ấy một chút trước khi tôi rời đi.
Đáp án C
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Du lịch sinh thái là một cách độc đáo để du khách tham gia vào du lịch bền vững trong khi đi nghỉ mát.
=> Engage in = join: tham gia
Các đáp án khác:
A. disconnect /,dɪskə'nekt/ (v): không liên kết
B. promise to marry: hứa sẽ kết hôn
D. catch /kæt∫/ (v): bắt