Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : A
“rejuvenating” = “making young again” :làm trẻ lại, làm trẻ hoá
Đáp án C
Rejuvenate: (v) làm trẻ lại
Rejuvenating = making young again: làm trẻ lại
- making weary again: làm mệt mỏi nữa
- making wealthy again: làm giàu thêm nữa
- making merry again: làm cho vui vẻ lại
Tạm dịch: Ponce de Leon đã nghiên cứu một cách vô ích trong việc tìm cách làm trẻ lại
Đáp án C
Rejuvenate: (v) làm trẻ lại
Rejuvenating = making young again: làm trẻ lại
- making weary again: làm mệt mỏi nữa
- making wealthy again: làm giàu thêm nữa
- making merry again: làm cho vui vẻ lại
Tạm dịch: Ponce de Leon đã nghiên cứu một cách vô ích trong việc tìm cách làm trẻ lại
Đáp án C
It gets on one’s nerves: làm ai phát bực lên. => Đáp án là C.
Các đáp án còn lại: A. khiến tôi phấn chấn lên; B. đánh thức tôi; khiến tôi phấn khích
Đáp án : C
Have the privilege of N/Ving = có đặc ân, đặc quyền được làm gì. Honor = niềm vinh dự đặc biệt
Đáp án D
Giải thích:
stand-ins (n) sự thay thế
A. partners: công sự
B. models: người mẫu
C. stand-bys: dự trữ
D. substitutes: sự thay thế
Dịch nghĩa. Vượn thường được sử dụng như là đối tượng thay thế cho con người trong các thí nghiệm.
Đáp án A
Giải thích: “making a mountain out of the molehill” = phóng đại, việc bé xé ra to. = exaggerating
B. ngông cuồng
C. phung phí
D. mở rộng quá
Dịch nghĩa: Marry luôn luôn phóng đại mọi việc
Đáp án A
Giải thích:
Explicit: (adj) rành mạch, dễ hiểu
A. clear: rõ ràng
B. colorful: sặc sỡ
C. vague: mơ hồ
D. direct: trực tiếp
Dịch nghĩa: Trước khi đi nghỉ, Peter để lại một bản hướng dẫn rất rành mạch về việc trang trí văn phòng.
Đáp án A
Giải thích:
Rejuvenate (v) làm trẻ lại
A. making young again: làm trẻ lại
B. making merry again: làm vui vẻ lại
C. making wealthy again: làm cho giàu có lại
D. making weary again: làm cho mệt mỏi lại
in vain: không thành công
Dịch nghĩa: Ponce de Leon đã nghiên cứu phương thức trẻ hóa mà không thành công.