Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
A. unavoidable: không thể tránh khỏi = inevitale:rõ ràng, hiển nhiên
B. intriguing: mưu kế
C. invading: xâm lấn
D. unhealthy: không khỏe mạnh
Dịch câu: Rõ ràng hút thuốc sẽ hủy hoại sức khỏe của ban.
Đáp án là B. inevitable = unavoidable: không thể tránh khỏi
Các từ còn lại: urgent: khẩn cấp ; important: quan trọng; necessary: cần thiết
Đáp án C
It gets on one’s nerves: làm ai phát bực lên. => Đáp án là C.
Các đáp án còn lại: A. khiến tôi phấn chấn lên; B. đánh thức tôi; khiến tôi phấn khích
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án C
deplete: dùng hết, làm cạn kiệt => Đáp án là C. used almost all of: sử dụng hầu hết tất cả..
Các đáp án còn lại: A. phá hủy; B. làm mất; D. giảm đáng kể
Đáp án D
Deplete (v) tháo ra hết, rút ra hết, xả ra hết , làm rỗng hết, làm suy yếu
A. Greatly dropped : giảm đáng kể
B. Lost (v) mất
C. Destroyed (v) phát hủy
D. Used almost all of : sử dụng gần hết
Đáp án D có nghĩa gần nhất
Đáp án : C
Annoying (adj) = gây bực mình, gây phiền toái = bothersome. Ongoing = tiếp tục diễn ra. Refined = đã chắt lọc, tinh chế
Đáp án C
Powerfully (adv): một cách mạnh mẽ
Cowardly (adv): một cách nhút nhát, e dè
Bravely (adv): dũng cảm, can trường ~ fearlessly (adv): không sợ hãi, quả cảm
Carefully (adv): một cách cẩn thận
Dịch: Họ chiến đấu dũng cảm chống quân xâm lược.
D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
hazardous (a): nguy hiểm vivid (a): tươi sáng, sống động
risky (a): đầy rủi ro nguy hiểm dangerous (a): nguy hiểm
secure (a): bảo đảm, an toàn
=> hazardous >< secure
Tạm dịch: Chất thải nguy hại là chất thải có những mối đe dọa đáng kể hoặc tiềm ẩn đối với sức khoẻ cộng đồng hoặc môi trường.
Đáp án C
unavoidable = inevitable : không thể tránh khỏi
Nghĩa các từ còn lại: invading: xâm lược; intriguing: hấp dẫn; unhealthy: hại sức khỏe