Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
wear off: ngừng gây tác dụng, ảnh hưởng
A. occur (v): xảy ra
B. increase (v): tăng lên
C. disappear (v): biến mất
D. intensifie (v): tăng cường
=> wear off = disappear
Tạm dịch: Hầu hết bệnh nhân thấy rằng cảm giác tê do tiêm sẽ mất đi sau khoảng một giờ
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án A.
A. Loved the surroundings : thích môi trường xung quanh = Grown fond of the surroundings : dần trở nên yêu thích môi trường xung quanh.
B. Haunted by the surroundings : bị ám ảnh bởi môi trường xung quanh.
C. Planted many trees in the surroundings : trồng nhiều cây ở xung quanh.
D. Possessed by the surroundings : thuộc về môi trường xung quanh.
Dịch câu : Chúng tôi đã sống nhiều năm ở đây và dần yêu thích môi trường xung quanh. Đó là lí do tại sao chúng tôi không muốn rời đi.
Đáp án là B.
workforce: lực lượng lao động = working class: tầng lớp lao động Các từ còn lại:
A. Gang: băng đảng
C. Crew: thuyền viên
D. Personnel: cán bộ, nhân viên
Đáp án A
A. unavoidable: không thể tránh khỏi = inevitale:rõ ràng, hiển nhiên
B. intriguing: mưu kế
C. invading: xâm lấn
D. unhealthy: không khỏe mạnh
Dịch câu: Rõ ràng hút thuốc sẽ hủy hoại sức khỏe của ban.
Đáp án C.
A. enter: vào.
B. return: quay lại.
C. arrive = turn up: đến, xuất hiện.
D. visit: viếng thăm.
Dịch câu: Hãy đợi cô ấy ở đây; Tôi chắc rằng cô ấy sẽ xuất hiện trước khi quá lâu.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
stigma (n): sự kỳ thị, vết nhơ
difficulty (n): sự khó khăn holiness (n): sự thiêng liêng
stain (n): vết nhơ, sự sỉ nhục trial (n): sự thử thách, sự thử nghiệm
=> stigma = stain
Tạm dịch: Làm mẹ đơn thân không còn bị xã hội coi là một sự sỉ nhục như trước đây.
Chọn C
Đáp án A
- essence (n) ~ important part: bản chất, phần quan trọng
Dịch: Sự không ích kỷ là một phần rất quan trọng của tình bạn
Đáp án : C
Approach = tiến tới gần, tiếp cận = coming nearer to something. Catch sight of = bắt gặp cảnh gì. Point at = chỉ vào. Look up to somebody = tôn trọng ai
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
prior to = before something: trước when: khi
after: sau khi while: trong khi
Tạm dịch: Các thành viên của dàn nhạc đã đến một giờ trước buổi biểu diễn cho một buổi tập ngắn.
Chọn B