Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : C
Stand one’s ground = refuse to change one’s decision: không thay đổi quyết định
Đáp án B
A. thay đổi quyết định của mình
B. từ chối thay đổi quyết định của mình
C. cảm thấy tiếc cho chúng tôi
D. muốn tiếp tục
C
Kiến thức: từ vựng, thành ngữ
Giải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
dismiss (v): cách chức acclaim (v): hoan hô
criticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt
=> was acclaimed >< came under fire
Tạm dịch: Bộ trưởng bị chỉ trích mạnh mẽ hiếm vì đã quyết định đóng cửa nhà máy.
Đáp án A
Giải thích: Avenues (n) = các đại lộ, con đường chính
Channels (n) = các kênh
Dịch nghĩa: Bằng cấp mới của anh ta đã mở ra nhiều con đường cơ hội cho anh.
B. streets (n) = những con đường
“Street” chỉ mang nghĩa gốc là các con đường dành cho xe cộ đi lại, trong khi “avenue” được dùng theo nghĩa bóng nên không phải là từ gần nghĩa nhất.
C. names (n) = những cái tên
D. problems (n) = những vấn đề
Chọn đáp án C
Giải thích: account for (giải thích)
A. phàn nàn
B. trao đổi
C. giải thích
D. sắp xếp
Dịch nghĩa: Anh ta đã được yêu cầu để tài khoản cho sự hiện diện của mình tại hiện trường của tội phạm.
Đáp án C.
Tạm dịch: Anh ta được đề nghị_______sự xuất hiện của mình ở hiện trường vụ án.
- account for (v) giải thích, đưa lí do cho.
Ex: This accounts for his behaviour: điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn.
A. complain (v): kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
B. exchange (v): đổi, đổi chác, trao đối
C. explain (v): giải thích, thanh minh
D. arrange (v): sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất. Ta thấy đáp án chính xác và phù hợp nhất với văn cảnh là “explain”.
Kiến thức cần nhớ |
- explain (v): giải thích - explanation (n): sự/ lời giải thích - explanatory (adj): mang tính giải thích - explain sth to sb - explain away: thanh minh |
Đáp án : C
Stand one’s ground = giữ nguyên quan điểm, lập trường