Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
comprehensive (a): bao quát; toàn diện superficial (a): nông cạn, bề mặt
casual (a): cẩu thả, sơ sài indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm
inadequate (a): không thỏa đáng
=> comprehensive >< superficial
Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.
Đáp án C. superficial: hời hợt >< thoughtful: chu đáo
A. a second thought: suy nghĩ lại
B. considerate: thận trọng, cân nhắc
D. compassionate: thương xót.
Chọn đáp án A
- sufficient (adj): đủ
- nonexistent (adj): not existing; not real: không tồn tại
- rich (adj): giàu
- useful (adj): có ích
- inadequate (adj): not enough: không đủ, thiếu
Dịch: Việc cung cấp không đủ khí oxi cho máu có thể gây ra cái chết trong vòng vài phút.
Do đó: inadequate khác suf ficient
Đáp án D
in association with = together with: cùng với
in imitation of: phỏng theo, bắt chước theo
in common with = Like: cũng giống như
unlike : Không giống như
Giống như nhiều bà mẹ, cô ấy cảm thấy khó xử giữa gia đình và công việc
Đáp án D
Từ đồng nghĩa
A. Exclusive: riêng biệt, duy nhất.
B. Presentable: có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất.
C. Rewarding: đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi.
D. Attractive: thu hút, lôi cuốn; hấp dẫn.
Limited: hạn chế, có hạn.
=> từ gần nghĩa nhất là limited.
Tạm dịch: Ưu đãi đặc biệt này dành riêng cho độc giả của tạp chí này.
Đáp án D
A. mới
B. không chính thức
C. gọn gàng
D. chính thức
Đáp án D
- comprehensive (adj) toàn diện, sâu sắc >< trái nghĩa với superficial (adj): ngoài bề mặt, nông cạn, hời hợt
A. casual (adj): bình thường
B. indifferent (adj): thờ ơ, lãnh đạm
C. inadequate (adj): không đủ