Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
A. coherent (adj): chặt chẽ >< superfluous (adj): dài quá mức cần thiết
B. underlining (adj): được gạch chân
C. lengthy (adj): dài dòng
D. exuberant (adj): hồ hởi
Tạm dịch: Bản báo cáo bị làm hỏng bởi hàng loạt những chi tiết dài dòng không cần thiết.
Đáp án B
Look on the bright side: lạc quan
Optimistic: lạc quan
Pessimistic: bi quan
Confident: tự tin
Smart: thông minh
Câu này dịch như sau: Anh họ của tôi có xu hướng nhìn về mặt tươi sáng/ lạc quan trong bất cứ tình huống nào. =>look on the bright side >< pessimistic
Đáp Án B.
A. be confident: tự tin.
B. be pessimistic: bi quan >< look on the bright side: lạc quan.
C. be optimistic: lạc quan.
D. be smart: thông mình, lỗi lạc.
Dịch câu: Anh họ của tôi có xu hướng trở nên lạc quan trong mọi hoàn cảnh.
Đáp án C.
Dịch câu: Anh họ của tôi có xu hướng nhìn vào mặt tươi sáng (lạc quan) trong mọi hoàn cảnh.
Ta cần tìm từ trái nghĩa với “look on the bright side” (lạc quan). Xét 4 lựa chọn ta có:
A. be confident: tự tin
B. be optimistic: lạc quan
C. be pessimistic: bi quan
D. be smart: thông minh
B
“optimistic”: lạc quan, trái nghĩa là “pesimistic”: bi quan
Đáp án là D. optimistic (lạc quan ) >< pessimistic: bi quan
Nghĩa các từ còn lại: comfortable: thoải mái; difficult: khó; intelligent: thông minh
Đáp án là D. optimistic (lạc quan ) >< pessimistic: bi quan
Nghĩa các từ còn lại: comfortable: thoải mái; difficult: khó; intelligent: thông minh
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
condense (v): nói cô đọng; viết súc tích
cut short: cắt ngắn talk briefly: nói ngắn gọn
make longer: làm dài hơn give details: đưa ra những chi tiết
=> condense >< make longer
Tạm dịch: Diễn giả được yêu cầu nói súc tích bài thuyết trình của mình để cho phép khán giả của mình có thời gian đặt câu hỏi.
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
applaud (v): hoan nghênh
A. welcomed (v): hoan nghênh B. misunderstood (v): hiểu lầm
C. praised (v): ca tụng D. disapproved (v): không tán thành
=> applauded >< không tán thành
Tạm dịch: Bài phát biểu ngắn nhưng súc tích của ông được tất cả các bộ phận khán giả hoan nghênh.
Chọn D
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: self-explanatory (adj): dễ hiểu, không cần giải thích
A. bright (adj): sáng suốt, thông minh B. discouraging (adj): cha n nản
C. confusing (adj): mơ hồ, dễ gây nhầm lẫn D. enlightening (adj): làm sáng tỏ
=> confusing >< self-explanatory
Tạm dịch: Bài trình bày của tiến sĩ Dineen rất dễ hiểu.
Đáp án: C